Có những chất: Na2O, Na, NaOH, Na2SO4, Na2CO3, NaCl.
a) Dựa vào mối quan hệ giữa các chất, hãy sắp xếp các chất trên thành một dãy chuyển đổi hóa học.
b) Viết các phương trình hóa học cho dãy chuyển đổi hóa học ở câu a.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sorry bạn nha, bạn sửa lại 2 phương trình này nhé!
Na2CO3 + H2SO4 -> Na2SO4 + CO2\(\uparrow\) + H2O
Na2SO4 + BaCl2 →→ BaSO4\(\downarrow\) + 2NaCl
a. Dãy chuyển hóa:
Na \(\rightarrow\) Na2O \(\rightarrow\) NaCl \(\rightarrow\) NaOH \(\rightarrow\) Na2CO3 \(\rightarrow\) Na2SO4
b. PTHH:
4Na + O2 \(\rightarrow\) 2Na2O
Na2O + H2O \(\rightarrow\) 2NaOH
2NaOH + CO2 \(\rightarrow\) Na2CO3 + H2O
Na2CO3 + H2SO4 -> Na2SO4 + CO2\(\downarrow\) + H2O
Na2SO4 + BaCl2 \(\rightarrow\) BaSO4\(\uparrow\) + 2NaCl
a) Dãy chuyển hóa trên có thể là:
Na Na2O NaOH Na2CO3 Na2SO4 NaCl
b) Các phương trình hóa học:
4Na + O2 → 2Na2O
Na2O + H2O → 2NaOH
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
a. Dãy chuyển đổi hóa học:
\(Fe\rightarrow FeCl_3\rightarrow Fe\left(OH\right)_3\rightarrow Fe_2O_3\rightarrow Al_2O_3\rightarrow Al\)
b. Phương trình hoá học cho dãy chuyển đổi hoá học trên:
\(1.Fe+6HCl\rightarrow2FeCl_3+3H_2\)
\(2.FeCl_3+3NaOH\rightarrow3NaCl+Fe\left(OH\right)_3\)
\(3.2Fe\left(OH\right)_3\underrightarrow{t^0}Fe_2O_3+3H_2O\)
\(4.Fe_2O_3+2Al\rightarrow2Fe+Al_2O_3\)
1. C + O2 -to→ CO2
2. CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
3. Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO3 ↓ + 2NaOH
4. SiO2 + 2NaOHđặc, nóng → Na2SiO3 + H2O
5. Na2SiO3 + 2HCl → 2NaCl + H2SiO3
4Na + O2 ------------> 2Na2O ( cần nhiệt độ )
2. Na2O + H2SO4 ------> Na2SO4 + H2O
3. Na2O + H2O -----> 2NaOH
4. Na2O + H2CO3 ------> Na2CO3 + H2O
5. 2NaOH + H2SO4 ---> Na2SO4 + 2H2O
6. Na2SO4 + Ba(OH)2 ----> BaSO4 + 2NaOH
7. Na2CO3 + Ca(OH)2 ----> 2NaOH + CaCO3
8. 2NaOH + H2CO3 ----> Na2CO3 +2H2O
9. NaOH + HCl ---> NaCl +H2O
10. Na2CO3 + BaCl2 -----> 2NaCl + BaCO3
11. Na2SO4 + BaCl2------> 2NaCl + BaSO4
bổ sung phương trình 12. từ NaCl thành Na2SO4 :
2NaCl + Ag2SO4 ---> Na2SO4 + 2AgCl
$C \to CO_2 \to Na_2CO_3 \to NaOH to Na_2SiO_3 \to H_2SiO_3$
$C + O_2 \xrightarrow{t^o} CO_2$
$CO_2 + 2NaOH \to Na_2CO_3 + H_2O$
$Na_2CO_3 + Ba(OH)_2 \to BaCO_3 + 2NaOH$
$2NaOH_{đặc} + SiO_2 \xrightarrow{t^o} Na_2SiO_3 + H_2O$
$Na_2SiO_3 + CO_2 + H_2O \to Na_2CO_3 + H_2SiO_3$
Dãy chuyển hoá biểu diễn mối quan hệ giữa các chất có thể là :
a)Fe2O3 → Fe →FeCl3 → FeCl2 → Fe(OH)2→ FeSO4 →Fe(NO3)2
b)Fe2O3 + 3H2 2Fe + 3H2O
2Fe + 3Cl2 2FeCl3
2FeCl3 + Fe → 3FeCl2
FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + NaCl2 Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + 2H2O
FeSO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 + Fe(NO3)2
Dãy chuyển hóa có thể là:
Các phương trình hóa học có thể là:
a) Dãy chuyển hóa trên có thể là:
Na +O2→+O2 Na2O +H2O→+H2O NaOH +CO2→+CO2 Na2CO3 +H2SO4→+H2SO4 Na2SO4 +BaCl2→+BaCl2 NaCl
b) Các phương trình hóa học:
4Na + O2 → 2Na2O
Na2O + H2O → 2NaOH
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓
a) Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → Na2SO4 → NaCl
b) 4Na + O2 → 2Na2O
Na2O + H2O → 2NaOH
2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O
Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4↓