tìm từ đồng nghĩa với đất nước
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a chăm chỉ, siêng năng,
b học hỏi, học hành, học việc
c giang sơn, tổ quốc,nước nhà, nước non
d gìn giữ, bảo quản
đất nước : non sông , giang sơn , ...
Quang cảnh : cảnh quan , khung cảnh ,...
chúc bn học tốt
3 từ đồng nghĩa với từ đất nước là :
Quê hương
Non sông
Tổ quốc
học tốt
a) Tổ quốc, đất nước, nước nhà, nhà nước, giang sơn.
b) Dân tộc, đồng bào, nhân dân, đồng chí.
đất nước= Tổ quốc, giang sơn
giang sơn, nước non, Tổ quốc