Viết 30 động từ có quy tắc và ghi nghĩa tiếng việt nữa nhé
(động từ chỉ thêm -ed khi ở quá khứ ko nhân đôi ko chuyển dạng)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
loved
killed
played
stayed
lived
danced
kissed
helped
laughed
Washed
Looked
Sniffed
Watched
Danced
Called
Cleaned
Offered
Damaged
Used
Rubbed
10 động từ bất quy tắc
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | be | was, were | been | có; tồn tại |
2 | have | had | had | có, sở hữu |
3 | do | did | done | làm |
4 | say | said | said | nói |
5 | come | came | come | đến |
6 | get | got | got | nhận, nhận được |
7 | go | went | gone | đi, di chuyển |
8 | make | made | made | tạo ra, làm ra |
9 | take | took | taken | mang, lấy |
10 | think | thought | thought | suy nghĩ, nghĩ |
Lấy 10 ví dụ về động từ bấttheo quy tắc chia ở dạng quá khứ :
- keep -> kept : tiếp tục, giữ,...
- steal -> stole : lấy cắp
- run -> ran : chạy
- go -> went : đi
- teach -> taught : dạy
- sleep -> slept : ngủ
- fly -> flew : bay
- catch -> caught : bắt kịp, chạm tới, ...
- swim -> swam : bơi lội
- get -> got/gotten : được, bắt được. bị, ...
10 ví dụ về động từ theo quy tắc chia ở dạng quá khứ
- watch -> watched : xem
- look -> looked : nhìn
- live -> lived : sống
- motivate -> motivated : khuyến khích
- pretend -> pretended : giả vờ
- walk -> walked : đi bộ
- cook -> cooked : nấu nướng
- pull -> pulled : kéo, bắt, níu ...
- stay -> stayed : ở
- want -> wanted : muốn
played enjoyed liked denied loved cooked travelled died lived started watched turned washed want attached kicked kissed stopped stayed cried
play - played
watched - watched
agree - agreed
like - liked
love - loved
carry - carried
study - studied
stop - stopped
permit - permitted
visit - visited
edit - edited
end - ended
watch - watched
finish- finished
talk – talked
walk – walked
use – used
work – worked
cry – cried
listen – listened
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) | lied | lied |
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
provide (cung cấp) | provided | provided |
put (đặt) | put | put |
read (đọc) | read | read |
see (nhìn) | saw | seen |
sleep (ngủ) | slept | slept |
spend (dành) | spent | spent |
study (học) | studied | studied |
take (mang đi) | took | taken |
think (nghĩ) | thought | thought |
travel (du lịch) | travelled | travelled |
visit (thăm) | visited | visited |
work (làm việc) | worked | worked |
write (viết) | wrote | written |
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) | laid | laid |
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
- walk - walked: đi
- need - needed: cần
- listen - listened: nghe
- climb - climbed: trèo
- pull - pulled: kéo
- stay - stayed: ở
- live - lived: ở
- want - wanted: muốn
- look - looked: nhìn
- like - liked: thích
- enjoy - enjoyed: thưởng thức
- stop - stopped: dừng lại
- fit - fitted: ăn khớp
- fix - fixed: sửa chữa
- type - typed: đánh máy
- happen - happened: xảy ra
- travel - travelled: đi du lịch
- traffic - traffcked: buôn bán
- picnic - picnicked :dã ngoại
- play - played: chơi
- learn - leanrned: học
- study - studied: học
- agree - agreed: đồng ý
- cry - cried: khóc
- try - tried: thử
- obey - obeyed: vâng lời
- omit - omitted: bỏ qua