1.Creativity is held in higher esteem than any other quality.
->No...
2.They proposed not taking on more part-time workers.
->They proposed that...
3.Life was hard but they managed to provide the children with a good education.
-> However...
4.Everyone agreed with the reform process. (raised)
->...
5.All of the students must follow the school regulations. (abide)
->...
6. Earth / make / differentlayers / not just / ball / solid rock.
->...
7.I have tried all of these keys but neither of them could open the back door.
->...
8.Jack is very good at chemistry so his elder brother is hopeless.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Tác giả cảm thấy khó để chỉ ra
A. nguyên nhân gây ra áp lực về tài chính cho sinh viên
B. điều gì liên quan đến sự thay đổi trong đời sống học đường của sinh viên
C. đời sống học đường của sinh viên trở thành chr đề của áp lực học đường
D. nền tảng đời sống học đường của sinh viên được hình thành như thế nào.
Dẫn chứng: It is hard to tell what kinds of pressures would be associated with this change
Đáp án A
Kết luận của nghiên cứu rằng lượng công việc của học sinh ngày nay không lớn hơn trước đây dựa trên
A.cách học sinh tiêu thời gian
B. cái mà học sinh đạt được với lượng lớn hơn
C. cách học sinh làm việc ở trường đại học
D. cái mà trường đại học yêu cầu học sinh
Dẫn chứng: Based on data about how students are spending time, academic or financial pressures don’t seem to be greater now than a generation ago
Đáp án A
Từ “conducting” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ .
A,tổ chức, thực hiện
B.chuẩn bị
C.hỏi
D.xem xét lại
Từ đồng nghĩa: conduct (thực hiện, tiến hành) = organize
Recently some researchers in New York City tried to find the answers to these questions by conducting a telephone survey. (Gần đây, một số nhà nghiên cứu ở thành phố New York đã cố gắng tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi này bằng cách tiến hành một cuộc khảo sát bằng điện thoại).
Đáp án C
Từ “they” trong đoạn cuối đề cập đến từ gì?
A.các hoạt động giải trí
B.người Mỹ
C.các nhà nghiên cứu
D.những người xem TV thường xuyên
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
The researchers therefore concluded that television does not take Americans away from more important activities. It doesn't keep them from doing other free-time activities. In fact, when they compared people who frequently watch TV and those who seldom watch TV, they found that there were no great differences in their other activities.
(Vì vậy, các nhà nghiên cứu kết luận rằng TV không tách người Mỹ ra khỏi các hoạt động quan trọng hơn. Nó cũng không ngăn cản mọi người khỏi các hoạt động giải trí khác. Thật sự, khi họ so sánh những người thường xuyên xem TV và những người ít xem TV, họ thấy rằng không có quá nhiều sự khác biệt giữa những người này trong các hoạt động khác).
Đáp án C
Thông tin ở câu đầu (đoạn đầu): Studies about how students use their time might shed light on whether they face increased academic and financial pressures compared with earlier eras: Các nghiên cứu về cách sinh viên sử dụng thời gian của họ có thể làm sáng tỏ liệu họ phải đối mặt với gia tăng áp lực học tập và
tài chính so với thời kỳ trước hay không
Và câu thứ 2 (đoạn 2) đã đưa ra câu trả lời: Based on data about how students are spending time,
academic or financial pressures don’t seem to be greater now than a generation ago: Dựa trên dữ liệu về sinh viên đang dành thời gian, áp lực học tập, tài chính dường như không lớn hơn so với thế hệ trước