Lấy vd : 3 axit ,3 bazo ,3 muối , 3 oxit axit , 3 oxit bazo
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Oxit axit + Nước -> ...dd axit ..
10. Bazo ktan -> ....ứ axit bazo+ nuoc.
2. Oxit axit + dd bazơ -> ..muối+nước...
11. Muối + Kim loại -> ..muối mới +KL mới ...
3. Oxit axit + Oxit bazơ -> ...muối ..
12. Muối + Muối -> .2 muối mới ....
4. Oxit bazơ + Nước -> ...dd bazo..
13. Muối CO 3 / SO 3 -> .... oxit bazo + CO2/ SO2.
5. Oxit bazơ + Axit -> ..muối +nước...
14. Muối HCO 3 /HSO 3 -> .. oxit bazo + CO2/ SO2 ...
6. Axit + Kim loại -> . muối + hidro....
15. Kim loại + Oxi-> ..oxit bazo...
7. Axit + Bazo ->muối+nước .....
16. Kim loại + Phi kim -> ..muối ...
8. Axit + Muối -> muối mới + axit mới .....
17. Phi kim + Oxi -> .oxit oxit ....
9. Bazo + Muối -> ....muối mới +bazo mới .
18. Phi kim + Hidro -> ....khí .
VD về oxit:
FeO, Al2O3, Na2O, H2O, SO2, CO2, Na2O, BaO, CaO, K2O, MgO, ZnO, Fe2O3, Fe3O4, CuO, HgO, P2O5, Mn2O7, NO2, N2O5, MnO2, MnO, Mn2O3, Mn3O4, NO,...
Câu 1: 50 ví dụ về oxit
Li2O | K2O | Na2O | CaO | BaO |
FeO | Fe2O3 | Fe3O4 | Al2O3 | ZnO |
Cr2O3 | PbO | HgO | Ag2O | N2O |
NO | N2O3 | NO2 | N2O5 | P2O3 |
P2O5 | SO2 | SO3 | CO | CO2 |
MgO | CuO | MnO2 | MnO | Mn2O3 |
Mn3O4 | Mn2O7 | SiO2 | SnO2 | SnO |
CrO | Cr2O3 | F2O | Cl2O | Cl2O7 |
Cl2O5 | Cl2O3 | NiO | Ni2O3 | Ni2O |
BeO | B2O3 | G2O3 | SeO3 | IO |
1) \(CaO+CO_2\rightarrow CaCO_3\)
2) \(CaO+SO_2\rightarrow CaSO_3\)
3) \(Na_2O+CO_2\rightarrow Na_2CO_3\)
4) \(K_2O+CO_2\rightarrow K_2CO_3\)
5) \(K_2O+SO_2\rightarrow K_2SO_3\)
\(\text{oxit axit: } SO_2, SO_3, CO, CO_2, P_2O_5\\ \text{oxit bazơ: } CaO, MgO, Na_2O, K_2O, BaO \)
- Oxit bazo: FeO, Fe2O3, Na2O, K2O, CaO, BaO, MgO, CuO, CrO, Li2O
- Oxit axit: CO2, SO2, SO3, N2O5, P2O5, CrO3, SiO2, N2O3, Cl2O7, Br2O7
3 Axit là \(HNO_3;HBr;HCl;....\)
3 Bazơ là NaOH ; KOH ; \(Ba\left(OH\right)_2\) ; ....
3 muối là \(NaNO_3;KCl;MgSO_4\); .....
3 oxit axit là \(CO_2;SO_2;P_2O_5;....\)
3 oxit bazơ là \(BaO;Al_2O_3;ZnO;.....\)
Axit:HCl ; HI; HF
Bazơ : NaOH; Ca(OH)2 ; Fe(OH)2 ; Fe(OH)
Muối : NaCl, CuSO4, Na2CO3, CaCO3, NaNO3...
Oxit Axit : P2O5; NaO5; SO2
Oxit Bazơ : K2O; CaO; BaO