Question 2: Em hãy chọn một từ ở cột bên phải có cùng nghĩa với từ in hoa
1. CANDY A. sweet B. cake C. fruit D. vegetable
2. ILLNESS A. virus B. cold C. sickness D. tired
3. LIKE A. enjoy B. hate C. need D. want
4. REPAIR A. start B. fix C. play D. help
5. LEARN A. read B. like C. write D. study
Question 2: Em hãy chọn một từ ở cột bên phải có cùng nghĩa với từ in hoa
1. CANDY A. sweet B. cake C. fruit D. vegetable
2. ILLNESS A. virus B. cold C. sickness D. tired
3. LIKE A. enjoy B. hate C. need D. want
4. REPAIR A. start B. fix C. play D. help
5. LEARN A. read B. like C. write D. study