Complete the works
1. H...ME....OWN
2.E...R...Y
3.H...LID...Y
4.FE...T...V...L
5.N...XT
6.F...IR... T...LE
7.S...W
8.S...N...AY
End
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Thanks
2. Stereo
3. Daughter
4. Believe
5. Decorate
6. Bedroom
7. Aerobics
8. Search
9. Candy
10. Teddy bear
Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a m o u s
v i s i t
f o o t b a l l e r
f i n n i s h
s t a r t
Câu 1 : bỏ r
Câu 2: bỏ k
Câu 3 : bỏ n
Câu 4 : bỏ d
Câu 5 : bỏ o
Order the letters to form jobs
1. t c a n t o u n a c => accountant
2, n t e l e c c r i i a => electricant
còn lại tự lm
4, i d h a r r r e e s s =>Hairdresser
5, c t a e e r h =>teacher
1. atmosphereic: có không khí
2. beautiful: đẹp
3. boring: chán
4. busy: bận
5. cheap: rẻ
6. crowded: đông
7. disappointing: thất vọng
8. expensive: mắc
9. historic: mang tính lịch sử
10. impressive: ấn tượng
11. peaceful: bình yên
12. romantic: lãng mạn
13. reminiscent: làm nhớ lại
14. spectacular: hùng vĩ
15. touristy: hút khách du lịch
1. atmosphereic: có không khí
2. beautiful: đẹp
3. boring: chán
4. busy: bận
5. cheap: rẻ
6. crowded: đông
7. disappointing: thất vọng
8. expensive: mắc
9. historic: mang tính lịch sử
10. impressive: ấn tượng
11. peaceful: bình yên
12. romantic: lãng mạn
13. reminiscent: làm nhớ lại
14. spectacular: hùng vĩ
15. touristy: hút khách du lịch
1 hometown
2early
3holyday
4festival
5next
6fairy tale
7saw
sunday