Hãy chỉ ra và nêu tác dụng của các biện pháp tu từ trong bài ca dao sau:"Nước non lận đận một mình, Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay, Ai làm cho bể kia đầy, Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?"
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
"Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay.
Ai làm cho bể kia đầy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?"
Một tiếng than thân đầy lệ và nhiều ai oán. Thân cò và cò con là ẩn dụ nói về thân phận người nông dân và con cái họ. Hai thế hệ, hai kiếp người đau khổ. Người nông dân sống lẻ loi "một mình", làm ăn “lận đận" vất vả giữa cuộc đời."Thân cò", lúc thì "ăn đêm", lúc thì "đi đón cơn mưa tối tăm mù mịt", lúc thì "lên thác xuống ghềnh". Thành ngữ "lên thác xuống ghềnh" chỉ sự khó khăn vất vả. Cuộc đời "lận đận một mình", "lên thác xuống ghềnh" của "thân cò" đâu chỉ ngày một ngày hai mà đã "bấy nay" trải qua bao năm tháng giữa chốn "nước non" mênh mông:
"Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay".
Lời ai oán của "thân cò", của người nông dân đau khổ cất lên như thấm đầy lệ:
"Ai làm cho bể kia đẩy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cỏ con?"
"Bể đầy", "ao cạn" là hai biểu tượng nói về cảnh ngang trái, loạn lạc. "Ai" là đại từ nhân xưng. "Ai làm" là lời ám chỉ, tố cáo tầng lớp thống trị đã gây ra cảnh ngang trái, loạn lạc, làm cho nhân dân đau khổ, "cho gầy cò con". Đời cha mẹ đã "lận đận", đời con càng đói rét, bị bóc lột đau thương.
Chữ "cho" được điệp lại ba lần: "Ai làm cho..., cho ao kia, cạn, cho gầy cò con" như tiếng nấc, như lời nguyền đay nghiến lên án tội ác bọn vua quan thống trị. Các tính từ: "Đầy", "cạn", "gầy" bổ sung ý nghĩa, nội dung cho nhau, làm cho giọng điệu tiếng hát thân thân càng trở nên não nùng, ám ảnh.
Ở câu thành ngữ trên ta không thể thay hoặc thêm 1vài từ khác vào cụm từ này được vì thành ngữ là 1 cụm từ có cấu tạo cố định biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh
Cụm từ lên thác xuống ghềnh có nghĩa gian truân , vất vả . Nói lên thác xuống ghềnh là nói về 1 con đường đi có nhiều khó khăn hiểm trở , gian truân vất vả
Em tham khảo:
+ Biện pháp tu từ : ẩn dụ
Ẩn dụ hình ảnh của con cò với người phụ nữa trong xã hội phong kiến.
+ Biện pháp tu từ đảo ngữ
+ Sử dụng thành ngữ : lên thác xuống ghềnh
Tác dụng: Làm cho câu văn giàu sức gợi cảm
Cho thấy sự khó khăn, nhọc nhằn của con người trong xã hội cũ mà đặc biệt là người phụ nữ.
Ai làm cho bể kia đầy
Cho ao kia cạn cho gầy cò con.
=> Đại từ phiếm chỉ "ai" chỉ một người, là sự trách móc của nhân vật trữ tình với người đã đẩy thân cò thêm vất vả, long đong.
Là đại từ để hỏi
Ai làm cho bể kia đầy
Cho ao kia cạn cho gầy cò con
=> Đại từ phiếm chỉ "ai" chỉ một người, là sự trách móc của nhân vật trữ tình với người đã đẩy thân cò thêm vất vả, long đong
Là đại từ để hỏi
Em tham khảo:
"Nước non lận đận một mình
Thân có lên thác xuống ghềnh bấy nay"
Nghệ thuật :
Hình ảnh ẩn dụ: “con cò” ⇒ cuộc đời của người nông dân/ người phụ nữ. Từ láy “lận đận” và thành ngữ “Lên thác xuống ghềnh” nỗi cơ cực và vất vả của cuộc đời cò tăng lên gấp bội lần. Biện pháp đối lập: đây là đặc trưng nổi bật của bài ca dao “Nước non” >< “Một mình”: Đối lập giữa cái mênh mông rộng lớn và cái nhở bé cô đơn, lẻ loi của thân cò. “Thân cò” >< “thác ghềnh”, “lên” >< “xuống”: đối lập giữa cái nhỏ bé, yếu đuối của thân cò và sự dữ dội, khốc liệt của thiên nhiên.