Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I’m sorry, teacher. I’ve _______ my homework on the bus.
A. forgotten
B. let
C. missed
D. left
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án : D
John: “I’ve passed my final exam.” = Tôi vừa đỗ kỳ thi cuối.
Tom: “Congratulations!” = Chúc mừng cậu.
Đáp án C
Cái điều tôi thích nhất ở anh ấy là tính tự lập.
- tính từ sở hữu [his/her/my/our/their…] + danh từ
- dependable (adj) = reliable (adj): đáng tin cậy # reliant (adj) = dependent: lệ thuộc
- dependence (n): sự lệ thuộc
- independence (n): sự độc lập
- dependency (n): sự ỷ lại
Đáp án : C
To be smb’s cup of tea = là sở thích của ai
Chip off the old block = cha nào con nấy
Đáp án D.
- cup of tea: sở thich. Ex: Classical music is not my cup of tea.
- piece of cake: chuyện dễ dàng.
Ex: Learning poems by heart is a piece of cake to me.
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(be not) one’s cup of tea: (không) phải sở trường của ai đó
piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ
Tạm dịch: Tôi không thích đi xem mua ba lê hay nhạc kịch, chúng không phải sở trường của tôi.
Đáp án D.