Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Poor management brought the company to ___ of collapse.
A. the foot
B. the ring
C. the brink
D. the edge
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Phrase, từ vựng
Giải thích:
the ring: chiếc nhẫn, chiếc vòng the brink: bờ vực, bờ sông
the edge: cái rìa, cạnh, mép the foot: bàn chân
Tạm dịch: Quản lý kém đã đưa công ty đến bờ vực sụp đổ.
Đáp án D
To the brink of: tới bờ vực của (nghĩa bóng)
Dịch: Sự quản lý yếu kém đã đưa công ty tới bờ vực của sự sụp đổ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
Thì Qúa khứ tiếp diễn (was/were V-ing) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Dịch: Tôi nhìn thấy cậu ở công viên vào ngày hôm qua. Cậu đang ngồi trên bãi cỏ và đọc sách.
Đáp án D
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
To bring around: làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
To bring on: dẫn đến, gây ra; làm cho phải bàn cãi
To bring up: nuôi dưỡng, dạy dỗ
To bring about: làm cái gì xảy ra
Tạm dịch: Một số điều đã dẫn đến nghị quyết là gì
Đáp án C
- Bring up (v): nuôi dưỡng ~ Raise
- Single-handed (adj) à single-handedly (adv): một mình, đơn thương độc mã
- Single-minded (adj) à single-mindedly (adv): chuyên tâm, quyết tâm đạt cái gì đó,chỉ theo đuối một mục đích duy nhất.
- V + adv
ð Đáp án C (Cô ấy đã một mình nuôi ba đứa con.)
Đáp án C