2..a fundraising event to raise money for charity
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. mean - meant - meant (v): có nghĩa là, có ý định
B. meaningful /'mi:.nɪŋfəl/ (a): có ý nghĩa
C. meaningless /'mi:.nɪŋləs/ (a): vô nghĩa
D. meaning /'mi:.nɪŋ/ (n): ý nghĩa
Tạm dịch: Gây quỹ từ thiện là một việc có ý nghĩa cho mọi người để giúp đỡ cộng đồng.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. warm–hearted (adj): tốt bụng, giàu tình cảm B. light–hearted (adj): vui vẻ, vô tư
C whole–hearted (adj): hào hiệp, đại lượng D. big–hearted (adj): toàn tâm toàn ý, một lòng một dạ
Tạm dịch: Kế hoạch của một sinh viên cho một chương trình âm nhạc để quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện đã nhận được sự hỗ trợ toàn diện từ các quản trị viên trường học.
Chọn C
Chọn B
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
in total: tổng cộng
In (27) total, the event raised over £27 million for charity.
Tạm dịch: Tổng cộng, sự kiện đã gây quỹ được 27 triệu bảng tiền từ thiện
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. giant (a): khổng lồ
B. wide (a): rộng
C. large (a): rộng lớn
D. huge (a): to lớn
It was the (26) huge success and selling red noses became a regular part of the Britain’s charity to organize sponsored events.
Tạm dịch: Đó là một thành công to lớn, và bán những chiếc mũi đỏ trở thành một phần không thể thiếu khi hội từ thiện nước Anh tổ chức các sự kiện đóng góp
Chọn B
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Trong mệnh đề quan hệ:
- what: nghi vấn từ; V/ preposition + what
- who: thay cho danh từ chỉ người; đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
- which: thay cho danh từ chỉ vật; đóng vai trò chủ ngữ/ tân ngữ
- whose: thay cho các tính từ sở hữu hoặc hình thức sở hữu cách („s)
celebrities: người nổi tiếng => danh từ chỉ người => dùng “who”
Since it began, Comic Relief has raised more than £600 million, thank to the generosity of the British public and the help of the celebrities (29) who take part.
Tạm dịch: Kể từ khi thành lập, Comic Relief đã gây quỹ được hơn 600 triệu bảng, nhờ có sự rộng lượng của công chúng Anh và sự giúp đỡ của những người nổi tiếng có tham gia.
Dịch bài đọc:
NGÀY MŨI ĐỎ
Năm 1985, có một nạn đói khủng khiếp diễn ra tại Sudan thuộc châu Phi. Richard Curtis, một nhà viết truyện hài người Anh, cùng với bạn của mình, Alexander Mendis đã thấy những bản tin và muốn làm điều gì đó khác biệt. Họ thành lập một tổ chức từ thiện có tên là Comic Relief (sự trợ giúp hài hước) với sự hỗ trợ của nhà từ thiện Jane Tewson. Năm 1988, tổ chức từ thiện nghĩ ra ý tưởng bán những chiếc mũi đỏ bằng nhựa để gây quỹ. Đó là một thành công to lớn, và bán những chiếc mũi đỏ trở thành một phần không thể thiếu khi hội từ thiện nước Anh tổ chức các sự kiện đóng góp. Năm 1997, kênh truyền hình BBC ủng hộ Comic Relief bằng cả một buổi chiều và các buổi tối phát sóng các chương trình đặc biệt, gọi là Ngày Mũi Đỏ. Cùng lúc đó, mọi người khắp nước Anh tổ chức các sự kiện gây quỹ và gửi tiền đến Ngày Mũi Đỏ. Tổng cộng, sự kiện đã gây quỹ được 27 triệu bảng tiền từ thiện. Kể từ khi thành lập, Comic Relief đã gây quỹ được hơn 600 triệu bảng, nhờ có sự rộng lượng của công chúng Anh và sự giúp đỡ của những người nổi tiếng có tham gia. Tổ chức từ thiện sản xuất sách, đĩa CD và các mặt hàng khác để quyên góp tiền. Vào năm 2001, JK Rowling đã viết hai cuốn sách cho Comic Relief dựa trên tiểu thuyết Harry Potter nổi tiếng và tất cả số tiền từ việc bán sách đã được chuyển đến tổ chức từ thiện
Chọn C
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. as a result: kết quả là
B. in consequent: kết quả là
C. thanks to: nhờ có
D. in effect: trên thực tế
Since it began, Comic Relief has raised more than £600 million, (28) thanks to the generosity of the British public and the help of the celebrities…
Tạm dịch: Kể từ khi thành lập, Comic Relief đã gây quỹ được hơn 600 triệu bảng, nhờ có sự rộng lượng của công chúng Anh và sự giúp đỡ của những người nổi tiếng…
Chọn B
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. differently (adv): một cách khác biệt
B. difference (n): sự khác biệt
C. differ (v): khác
D. differentiate (v): phân biệt
Sau động từ “make” cần một danh từ.
Cụm từ: make difference: làm điều gì đó khác biệt
Richard Curtis, a British comedy writer, and his friend, Alexander Mendis saw the news reports and wanted to make (25) difference.
Tạm dịch: Richard Curtis, một nhà viết truyện hài người Anh, cùng với bạn của mình, Alexander Mendis đã thấy những bản tin và muốn làm điều gì đó khác biệt