K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 5 2018

Đáp án D.

- to have a whale of time # to feel disappointed.

A. had little time to play: có ít thời gian chơi

B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi

C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc

Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi

13 tháng 7 2018

Đáp án D.

- to have a whale of time # to feel disappointed.

A. had little time to play: có ít thời gian chơi

B. had a lot of time to play: có nhiều thời gian chơi

C. felt happy: cảm thấy hạnh phúc

Tạm dịch: Chúng tôi rất phấn khởi bởi mọi việc đều khá thuận lợi

MEMORIZE

to have a whale of time

= to enjoy oneself very much

= to feel happy: vui sướng, hạnh phúc

5 tháng 1 2020

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

impertiment (adj): xấc xược

A. inadequate (adj): không đầy đủ                   B. smooth (adj): mịn

C. healthy (adj): khỏe mạnh                             D. respectful (adj): kính trọng

=> impertiment >< respectful

Tạm dịch: Quan điểm của Salish là đúng nhưng cách cư xử của anh ta với cha anh ta khá xấc xược.

Chọn D 

27 tháng 1 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

impertinent (a): xấc láo, hỗn xược

healthy (a): khoẻ mạnh                        smooth (a): trôi chảy, suôn sẻ

inadequate (a): không thỏa đáng                    respectful (a): tôn trọng

=> impertinent >< respectful

Tạm dịch: Quan điểm của Satish là chính xác nhưng thái độ của anh với cha khá xấc láo.

21 tháng 5 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

difficult (a): khó 

memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên     easy (a): dễ dàng           

interesting (a): thú vị                                           

hard (a): khó, cứng

=> difficult ><  easy

Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.

9 tháng 7 2017

C

A. Naughty : tinh nghịch        

B. hard–working : chăm chỉ

C. well–behaved : cư xử đúng mực

D. disruptive: gây rối

=> mischievous: nghịch ngợm >< well–behaved : cư xử đúng mực

=> Đáp án C

Tạm dịch: Các em trai của tôi hầu hết đều ngoan ngoãn, nhưng đôi khi chúng khá tinh nghịch.

27 tháng 2 2019

Đáp án A

– Mischievous >< Well-behaved (ngoan ngoãn)

19 tháng 12 2018

Đáp án C

A. nghịch ngợm

B. làm việc chăm chỉ

C. cư xử tốt

D. gây rối

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

2 tháng 6 2018

Đáp án C

Giải nghĩa: (to) encourage: khích lệ, động viên >< (to) discourage: làm nhụt chí

Các đáp án còn lại:

A. unpardoned(a): không được tha thứ

B. (to) misconstrue(v): hiểu sai, giải thích sai (ý, lời…)

D. (to) impair(v): làm suy yếu, hư hại

Dịch nghĩa: Họ luôn khích lệ tôi làm mọi việc tôi muốn