Kéo thả đáp án đúng vào ô trống
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dựa vào ngữ nghĩa của câu, cụm từ tidy up (dọn dẹp)
Đáp án: You must tidy up your room.
Tạm dịch: Bạn phải dọn dẹp phòng của bạn.
Dựa vào ngữ nghĩa của câu, cụm từ turn the music too loud (mở nhạc lớn)
Đáp án: You mustn’t turn the music too loud.
Tạm dịch: Bạn không được bật nhạc quá to.
Cấu trúc khuyên ai nên làm gì: S+should+V_infi
Đáp án: We should go somewhere exciting for our holiday.
Tạm dịch: Chúng ta nên đi đâu đó thú vị cho kỳ nghỉ.
Dựa theo ngữ nghĩa của câu, Jim bị ốm nên sẽ không đi học
=> Jim won’t go to school tomorrow. He’s ill.
Tạm dịch: Ngày mai Jim sẽ không đi học. Anh ấy bị ốm.
Đáp án: won’t
Cấu trúc khuyên ai không nên làm gì: S+shouldn’t+V_infi
Đáp án: People shouldn’t drive fast in the town centre.
Tạm dịch: Mọi người không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.
- "must" được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng.
- "have to" (phải) được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do tác động bên ngoài.
Trường hợp này việc rời đi là do hoàn cảnh bắt buộc, nếu không sẽ bị lỡ tàu
=> dùng “have to”
Đáp án: I have to go. Otherwise I’ll miss the train.
Tạm dịch: Tôi phải đi Nếu không tôi sẽ lỡ tàu.
Choose the best answer. (Em hãy kéo, thả đáp án đúng vào chỗ trống)
You do more exercise to stay fit.
Giải thích:
- Dựa vào ngữ nghĩa của câu, cụm từ do exercise (tập thể dục) và stay fit (giữ dáng)
Đáp án: You must do more exercise to stay fit.
Tạm dịch: Bạn phải tập thể dục nhiều hơn để giữ dáng.
- "must" được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng.
- "have to" (phải) được dùng để đề cập đến một việc hay một nghĩa vụ cần thiết phải làm do tác động bên ngoài.
Trường hợp này hiệu lệnh dừng lại là một nghĩa vụ cần thiết phải tuân theo (tín hiệu giao thông) => dùng “have to”
Đáp án: The sign says “Stop”. You have to stop here.
Tạm dịch: Biển báo thông báo "Dừng lại". Bạn phải dừng lại ở đây.
Dựa vào ngữ nghĩa của câu, cụm từ make noise (tạo ra tiếng ồn)
Đáp án: It’s late. You mustn’t make so much noise.
Tạm dịch: Muộn rồi. Bạn không được tạo ra quá nhiều tiếng ồn.
- Dùng thì tương lai đơn để diễn tả những hy vọng, ước muốn, dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn.
=> I hope we won’t have any more trouble with the neighbor's dog.
Tạm dịch: Tôi hi vọng chúng ta sẽ không gặp thêm bất cứ rắc rối gì với con chó của nhà hàng xóm.