Find and correct the mistakes
Have you rent a flat yet?
A. Have
B. rent
C. a
D. yet
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu đúng: 2, 7.
Những câu sai cần sửa:
1. Flat 1 has got the highest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.)
Sửa: Flat 1 has got the lowest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê thấp nhất.)
3. Flat 2 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
Sửa: Flat 3 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 3 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
4. Flat 1 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)
Sửa: Flat 2 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 2 xa trung tâm nhất.)
5. You’ll pay the least rent for flat 2.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)
Sửa: You’ll pay the least rent for flat 1.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 1.)
6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
Sửa: Flat 3 is nearer from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 gần trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
8. Flat 1 has got the most rooms.
(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)
Sửa: Flat 2 has got the most rooms.
(Căn hộ số 2 có nhiều phòng nhất.)
9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)
Sửa: Flat 3 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 3.)
Bài nghe:
1. Flat 1 has got the highest rent.
(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.)
2. Flat 2 is less spacious than flat 3.
(Căn hộ số 2 không rộng bằng căn hộ số 3.)
3. Flat 2 is the most comfortable of the three.
(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)
4. Flat 1 is furthest from the centre.
(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)
5. You’ll pay the least rent for flat 2.
(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)
6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.
(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)
7. Flat 3 has got fewer rooms than flat 2.
(Căn hộ số 3 có ít phòng hơn căn hộ số 2.)
8. Flat 1 has got the most rooms.
(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)
9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.
(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)
find the words/phrases that are not correct in standard English and correct the mistakes
1 A new book is going be bought by Tom
A B C D
Lỗi sai:be=>to be
2 Have you rented a flat already?
A B C D
Lỗi sai:already=>yet
1 A new book is going be=> to be bought by Tom
2 Have you rented a flat already=> yet?
Đáp án A
- Look over: xem xét, kiểm tra
- Look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- Look up: tra (từ điển)
- Look into: điều tra, khám xét ~ investigate
ð Đáp án A (“Bạn đã xem hợp đồng này chưa?” - Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.)
Đáp án A
- look over: xem xét, kiểm tra, đọc, nghiên cứu
- look out: coi chừng, cẩn thận, tìm ra
- look up: tra từ (từ điển)
- look into: điều tra, khám xét = investigate
Tạm dịch: “Bạn đã xem hợp đồng này chưa?”
“Chưa, mình sẽ cố gắng đọc nó cuối tuần này.
=>Have already you played ...
have bought// haven't had
Đi you go
was/have you been
went
have already seen
Đáp án: B => rented