Viết vào vở những chữ cái còn thiếu trong bảng sau:
Em nhớ lại bảng chữ cái và tên chữ để hoàn thành bảng.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
20 | p | pê |
21 | q | quy |
22 | r | e-rờ |
23 | s | ét-sì |
24 | t | tê |
25 | u | u |
26 | ư | ư |
27 | v | vê |
28 | x | ích-xì |
29 | y | i dài |
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
10 | g | giê |
11 | h | hát |
12 | i | i |
13 | k | ca |
14 | l | e-lờ |
15 | m | em-mờ |
16 | n | en-nờ |
17 | o | o |
18 | ô | ô |
19 | ơ | ơ |
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
1 | a | a |
2 | ă | á |
3 | â | ớ |
4 | b | bê |
5 | c | xê |
6 | d | dê |
7 | đ | đê |
8 | e | e |
9 | ê | ê |
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | a | a |
2 | ă | á |
3 | â | ớ |
4 | b | bê |
5 | c | xê |
6 | ch | xê hát |
7 | d | dê |
8 | đ | đê |
9 | e | e |
10 | ê | ê |
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | g | giê |
2 | gh | giê hát |
3 | gi | giê i |
4 | h | hát |
5 | i | i |
6 | k | ca |
7 | kh | ca hát |
8 | l | e-lờ |
9 | m | mờ |
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | n | en-nờ |
2 | ng | en-nờ giê (en giê) |
3 | ngh | en-nờ giê hát |
4 | nh | en-nờ hát (en hát) |
5 | o | o |
6 | ô | ô |
7 | ơ | ơ |
8 | p | pê |
9 | ph | pê hát |