Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Floods have completely _____ the farmer’s crops.
A. ruined
B. damaged
C. harmed
D. injured
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. ruin: tàn phá-thường nói về các ảnh hưởng bởi thiên tai.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. damage: phá hủy, gây thiệt hại, dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật.
C. injure (v): làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý.
D. harm (v): hãm hại, làm hại
Ex: The kidnappers didn't harm him, thank God: Kẻ bat cóc không làm hại anh ấy, cảm ơn Chúa đã phù hộ.
Ta thấy rằng trong văn cảnh này thì mức độ tàn phá của trận lũ chỉ có thể được thể hiện rõ nét nhất qua động từ “ruin”
Đáp án A.
A. ruin: tàn phá – thường nói về các ảnh hưởng bởi thiên tai.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. damage: phá hủy, gây thiệt hại, dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật.
C. injure (v): làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý.
D. harm (v): hãm hại, làm hại
Ex: The kidnappers didn’t harm him, thank God: Kẻ bắt cóc không làm hại anh ấy, cảm ơn Chúa đã phù hộ.
Ta thấy rằng trong văn cảnh này thì mức độ tàn phá của trận lũ chỉ có thể được thể hiện rõ nét nhất qua động từ “ruin”.
Đáp án là B.
misted/mɪstɪd/: bị che mờ
miracle /ˈmɪrəkl/ :phép màu
secret /ˈsiːkrət/: bí mật
strange /streɪndʒ/: lạ lùng
Câu này dịch như sau: Thật là nhiệm màu người tài xế vẫn còn sống trong vụ va chạm. Xe của ông hoàn toàn bị phá hủy
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
(to) wipe out: tàn phá, càn quét, giết chết
Các đáp án còn lại:
B. (to) lay off: sa thải
C. (to) put aside: để dành
D. (to) take down: tháo xuống
Dịch nghĩa: Các nhà khảo cổ học cho rằng những trận lũ lụt lớn có thể đã quét sạch loài khủng long.
Đáp án C
Make allowance for sb: chiếu cố, thương hại ai
Dịch: Bà hoàn toàn bị điếc. Bạn sẽ phải chiếu cố cho cô ấy
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Kiến thức về cụm động từ
A. start out: khởi hành
B. make up: trang điểm, quyết định, bịa đặt, làm hòa...
C. bring up: đem lên, đưa ra; nuôi nấng, giáo dục, dạy dỗ...
D. Result in: để lại kết quả ở cái gì, dẫn tới, gây ra
Tạm dịch: Nạn phá rừng gây ra nhiều cơn lũ tàn phá ở nhiều nơi trên thế giới.
Đáp án A
- ruin: (v) tàn phá, thường nói về mùa vụ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Các lựa chọn còn lại không phù hợp.
- damage: phá hủy gây thiệt hại (dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật)
- harm: thiệt hại do người hoặc một sự việc gây nên
- injure: làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý
Tạm dịch: Lũ lụt đã phá huỷ hoàn toàn vụ mùa của người nông dân