Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Do you think it’s OK for me to wear jeans to a job interview or do I need something a bit more upmarket?
A. cheap and poor quality
B. high quality or expensive
C. trendy and fashionable
D. brand-name but old
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
upmarket (adj): cao cấp
cheap and poor quality: rẻ và chất lượng thấp
high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ
trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> upmarket >< cheap and poor quality
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng có ổn không nếu tôi mặc quần jean đến một cuộc phỏng vấn xin việc hay tôi cần một cái gì đó cao cấp hơn một chút?
Chọn A