Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The research, contrary to common belief, revealed some rather unexpected results
A. impressive
B. predictable
C. surprising
D. positive
Đáp án B
unexpected : ngoài mong đợi
impressive: ấn tượng
predictable: có thể đoán trước được
surprising: ngạc nhiên
positive: tích cực
Câu này dịch như sau: Nghiên cứu, ngược lại với nhận định chung, tiết lộ một số kết quả ngoài mong đợi.
=>unexpected >< predictable