Choose the answer among A, B, C, D to complete each of the sentences below:
What did you have for ______ breakfast this morning?
A. x
B. a
C. an
D. the
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
To stand in for sb: thay thế chỗ của ai.
=> đáp án D
Tạm dịch: Bạn có thể thay tôi dạy lớp tiếng Anh vào sáng mai không, John?
Đáp án A
Giải thích: cấu trúc have st for breakfast: ăn món gì cho bữa sáng
Dịch: Sáng nay bạn ăn gì?
Chọn A
“which” là mệnh đề quan hệ, thay thế cho “the book” ở phía trước
D
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng thực tế không làm)
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì (phỏng đoán)
=> đáp án D
Tạm dịch: Christine nên đến bây giờ rồi mới đúng, cô ấy chắc bị lỡ buýt rồi.
A
Vị trí tính từ khi đứng trước danh từ:
Opinion – quan điểm (lovely: dễ thương) + Size – kích cỡ (long: dài) + Color – màu sắc (pink: hồng) + Material – chất liệu (silk: lụa) + N
=> đáp án A
Tạm dịch: Cái đầm lụa hồng dài đáng yêu mà bạn trai bạn tặng bạn đâu?
C
purposefully: [một cách] quyết tâm
relatively: [một cách] tương đối
exceedingly : quá chừng
normally: [một cách] bình thường; thông thường
=> đáp án C
Tạm dịch: Thật là tương đối dễ dàng khi anh ấy học môn bóng chày vì anh ấy từng là một cầu thủ cricket
A
To have sth for breakfast: ăn gì vào bữa sáng
=> đáp án A
Tạm dịch: Sáng nay cậu đã ăn gì vậy?