Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I like this essay because it is very ____
A. imaginable
B. imaginary
C. imagination
D. imaginative
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Khi “need” dùng như 1 động từ thường mà chủ ngữ là vật thì S + need + Ving = S + need + to + be + PP: cần được làm gì.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
- plenty (adv): nhiều
- ample (adj): nhiều, dư thừa; phong phú, dồi dào
- expand (v): mở rộng
- big (adj): lớn
Dịch: Điều tôi thích ở công ty này là có nhiều chỗ đỗ xe ở ngay bên ngoài
Đáp án : C
Could you open the window? = bạn có thể mở cửa sổ được không? -> lời đề nghị lịch sự khi thời tiết quá nóng. Must = bắt buộc phải. Shall không dùng với ngôi “you”
Đáp án là C. Cấu trúc khuyên răn: It’s advisable that + S + V(bare).
Đáp án là C. Cấu trúc với các tính từ mang nghĩa: khuyên bảo, hướng dẫn, gợi ý, đề nghị : It+ be + adj + that + S + V(bare).
Kiến thức kiểm tra: Thức giả định
Dạng chủ động: It is + advisable (that) + S + V (nguyên thể)
Dạng bị động: It is advisable (that) + S + be + V_ed/pp
Tạm dịch: Để giải quyết vấn đề này, điều nên làm là thực hiện một biện pháp triệt để.
Chọn B
Đáp án D
A. imaginable (a) có thể tưởng tượng, hình dung được
B. imaginary (a) tưởng tượng, không có thật
C. imagination (n) sức tưởng tượng, sự tưởng tượng
D. imaginative (a) Tưởng tượng, không có thật, giàu trí tưởng tượng
Ta thấy đáp án D thích hợp với ý nghĩa của câu nhất