Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in
meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Efforts by the company to improve its productivity were hampered by lack of funds.
A. prevented
B. assisted
C. encouraged
D. endangered
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Những nỗ lực của công ty trong việc nâng cao năng suất đã bị cản trở bởi vấn đề thiếu vốn.
=> hampered: bị cản trở.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. prevent (v): ngăn chặn
B. assist (v): hỗ trợ
C. encourage (v): khuyến khích
D. endanger (v): gặp nguy hiểm
=> Từ đồng nghĩa thích hợp với “hampered” là “prevented”