K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 5 2018

Chọn D

A.   being courteous : lịch sự

B.    being cheerful: vui vẻ

C.    being efficient: đủ

D.   being late: muộn

E.    punctuality (đúng giờ)>< being late: muộn

Tạm dịch:  Tôi phải có 1 chiếc đồng hồ vì đúng giờ là điều bắt buộc trong công việc mới của tôi.

22 tháng 4 2017

Đáp án D

Punctuality: sự đùng giờ ≠ being late: trễ giờ

25 tháng 3 2019

D

Punctuality: sự đùng giờ ≠ being late: trễ giờ

14 tháng 1 2017

Đáp án C

impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.

5 tháng 1 2019

Đáp án : D

“punctuality” (n): đúng giờ; trái nghĩa là “being late”: chậm trễ

26 tháng 7 2018

Đáp án D

- Punctuality /,pʌηkt∫u'æləti/: sự đúng giờ

E.g: Punctuality is very important.

A. Lịch sự   B. Vui vẻ    C. Hiệu quả D. Trễ giờ

Vậy: Punctuality # Being late

Đáp án D (Tôi phải có đồng hồ vì công việc mới của tôi bắt buộc phải đúng giờ.)

28 tháng 9 2018

Đáp án : D

Punctuality = sự đúng giờ >< being late = muộn

18 tháng 11 2018

Đáp án : C

“huge” (adj): to lớn, vĩ đại, trái nghĩa là “insignificant” (không đáng kể, tầm thường)

5 tháng 2 2018

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn

5 tháng 1 2017

Đáp án D

Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn

Các đáp án còn lại:

A. Being efficient: có hiệu quả

B. Being courteous: lịch sự

C. Being cheerful: vui vẻ

Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn