Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Mary cannot afford tuition ____ for studying abroad.
A. finance
B. fine
C. fee
D. pension
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
“make a decision to do st” = “decide to do st”: quyết định làm việc gì đó
Chọn D
Cụm từ: Make a decision (đưa ra quyết định)
Decisive: Adj
Decide: Verb
Decisively: Adverb
Decision: Noun
=>Chọn D
Tạm dịch: John không thể quyết định kết hôn với Mary hay sống độc thân cho đến khi anh ta có đủ khả năng để mua nhà và xe hơi.
Đáp án là A.
nominal = small: nhỏ bé
titular : giữ chức do có tước vị
complete : hoàn toàn
calculated: được tính toán kỹ lưỡng
Câu này dịch như sau: Tôi e rằng chúng tôi chỉ có thể trả bạn một số tiền nhỏ cho dịch vụ của bạn.
Đáp án B.
Tạm dịch: Cô Diligent đã học liên tục 9 tiếng một ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
- solid /ˈsɒlɪd/ (adj): liên tục, không ngừng (khoảng thời gian)
Ex: - The essay represents a solid week's work.
- It rained for two hours solid this afternoon
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án : C
“fee”: học phí, lệ phí
“finance”: tài chính
“fine”: tiền phạt
“pension”: tiền lương hưu, tiền trợ cấp