Ifell safe with her in the car! she drives very
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cho dạng đúng của từ cho trong bảng (TÍNH TỪ hoặc TRẠNG TỪ) để điền vào chỗ trống.
early easy fast careful fluent hard clear late |
116. I feel safe with her in the car! She drives very _____carefully________
117. Let's take a taxi! I don't want to be ______late______
118. It's a big city, so you can _____easily____ get lost.
119. He's got a nice house and a ____fast_____ car.
120. Tanya speaks Spanish ________fluently______.
121. It's always good to arrive ____early______for an interview (buổi phỏng vấn).
122. She works ________hard_____and gets a lot of money.
123. Please speak _____clearly_______, so I can understand you!
1 carefully
2 late
3 easily
4 fast
5 fluently
6 early
7 hard
8 more clearly
1 carefully
2 late
3 easily
4 fast
5 fluently
6 early
7 hard
8 clearly
unsafe
safety
sociable
unsafely
different - difference
arrangement
successfully
unsafe
safety
sociable
unsafely
different - difference
arrangement
successfully
Đáp án: C
Giải thích: On + thứ+ evening: Vào tối…
Dịch: Vào tối chủ nhật, cô ấy luôn ra ngoài ăn với gia đình của cô ở một nhà hàng nào đó.
Đáp án: A
Giải thích: Half past: Một nửa
Dịch: Cô ấy thường rời nhà tới chỗ làm lúc 8 giờ và bắt đầu công việc lúc 8 rưỡi.
Đáp án: C
Giải thích: Leave sw for sw: Rời nơi nào đến nơi nào
Dịch: Cô ấy thường rời nhà tới chỗ làm lúc 8 giờ và bắt đầu công việc lúc 8 rưỡi
I feel safe with her in the car!
She drives very carefully