chọn từ khác nghĩa
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ khác nghĩa:
1. A. awful B. comfortable C. delicious D. dryer
2. A. expensive B. favorite C. lovely D. nervous
3. A. worried B. party C. address D. finish
4. A. except B. invite C. moment D. appear
5. A. distance B. pretty C. amazing D. empty
1) family (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
2) different (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
3) complain (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
4) today (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
5) police (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
II. Choose the word that differs from the rest in the position of the main stress.
1. A. restaurant B.amazing C. comfortable D. dishwasher
2. A.complaint B. favorite C. compliment D. finish
3. A. horrible B.expensive C. orange D. terrible
4. A. hospital B. newspaper C. vegetable D.electric
5. A. onion B. fireman C.apartment D. suitable
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
choose the word whose stress pattern is different from that of the order words in each group.
1.A. horrible B. empty C. delicious D. chemistry
2.A. amazing B. uniform C. area D. terrible
3.A. caculator B. experiment C. appliance D. expensive
4.A. nervous B. receive C. order D. novel
5.A. appear B. address C. distance D. invite
1. A. birthday B. parent C. nervous D. invite
2. A. amazing B. favorite C. apartment D. expensive
Bài này là chọn từ có trọng âm khác chứ nhỉ? 😗