2. Chọn từ có cách phát âm khác với 3 từ còn lại: |
a) type b) family c) diary d) pretty |
3. What ______ she do yesterday? |
a) do b) does c) was d) did |
4. She _____ a glass of milk last night . |
a) drink b) drinks c) drank d) drinked |
5. She _____ but it didn’t fit. |
a) tried it on b) tried it up c) tried on it d) tried up it |
6. ______ is a person who lives near you. |
a) Hairdresser b) Neighbor c) Teacher d) Dressmaker |
7. Choïn caâu sai ngöõ phaùp tieáng Anh: |
I receive a letter from my pen pal last week. |
A B C D |
8. Yesterday they _____ to the movie theater. |
a) go b) goes c) went d) are going |
9. Mai_______ in Hue two years ago. |
a)live b) lived c) lives d) living |
10. Where ________you last Sunday? |
a)be b) was c) were d)are |
II/ Write the correct of words:(5ms) |
1. Hung (not watch)………….. TV last night. He (do)…………….. |
his homework. |
3. _______ was/were |
4. do _________ |
5. wash _________ |
6. ________ went |
7. drink _________ |
8. ________ took |
9. tell _________ |
10. ________ got |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
EX1:
11. A. time B. kind C. bid D. nice
12. A. hard B. carry C. card D. yard
13. A. my B. baby C. spy D. cry
14. A. well B. get C. send D. pretty
15. A. weather B. ready C. mean D. head
16. A. break B. mean C. please D. meat
17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry
18. A. planet B. character C. happy D. classmate
19. A. letter B. twelve C. person D. sentence
20. A. humor B. music C. cucumber D. sun
Exercise 2:
1. A. enough B. young C. country D. mountain
2. A. lamp B. pan C. match D. table
3. A. about B. outside C. cousin D. countless
4. A. bread B. steamer C. bead D. meat
5. A. cover B. folder C. here D. answer
6. A. steamer B. reach C. breakfast D. bead
7. A. favorite B. name C. happy D. danger
8. A. end B. help C. set D. before
9. A. photo B. hold C. fork D. slow
10. A. train B. wait C. afraid D. chair
11. A. habit B. paper C. table D. grade
12. A. meaning B. heart C. please D. speak
13. A. light B. kind C. intelligent D. underline
14. A. come B. more C. money D. somebody
15. A. comb B. climb C. bomb D. baby
16. A. nation B. national C. nationality D. international
17. A. bank B. paper C. explain D. same
18. A. fun B. sun C. supermarket D. lunch
19. A. different B. literature C. tidy D. finger
20. A. cat B. fat C. father D. apple
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối
2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối
5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối
6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất
a) type /taɪp/ b) family /ˈfæm.əl.i/ c) diary /ˈdaɪr.i/ d) pretty /ˈprɪt̬.i/
a) Hairdresser b) Neighbor c) Teacher d) Dressmaker