khóa khứ của từ teach là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. draw => drew
2. play => played
3. kick => kicked
4. watch => watched
5. study => studied
6. wake => woke
7. sleep => slept
8. steal => stole
9. spell => spelt
10. speak => spoke
11. spend => spent
12. smell => smelt
13. write => wrote
14. work => worked
15. wear => wore
16. throw => threw
17. think => thought
18. tell => told
19. take => took
20. teach => taught
Hok tốt
start - started
begin - began
teach - taught
go - went
have - had
meet - met
Chuyển các động từ sau ra quá khứ đơn
start- started
begin- began
teach- taught
go- went
have- had
meet- met
Infinitive( Nguyên mẫu): read
Past Tense( Quá khứ): read
Past Pariple( Quá khứ phân từ): read
Meaning( Nghĩa): đọc
- Từ khóa là những từ dành riêng, không được sử dụng ngoài mục đích ngôn ngữ lập trình quy định.
- Ví dụ: Program, uses, begin, end, if, then, else,..
- Để truy cập vào một trang web cụ thể em thực hiện những bước nào?
Các bước tìm kiếm thông tin trên Internet:
+ B1: Nháy đúp chuột vào biểu tượng trình duyệt web.
+ B2 : Nhập địa chỉ của trang web vào ô địa chỉ.
+ B3: Nhấn Enter.
- Máy tìm kiếm là gì? Kể tên một số máy tìm kiếm? Nêu công dụng của máy tìm kiếm?
Máy tìm kiếm là 1 website đặc biệt giúp người sử dụng tìm kiếm thông tin trên Internet một cách nhanh chóng, hiệu quả thông qua các từ khóa.
www.yahoo.com, www.google.com, www.coccoc.com, www.bing.com,...
Từ khóa là gì? Lựa chọn từ khóa có ý nghĩa gì khi tìm kiếm thông tin?
Từ khóa tìm kiếm rất quan trọng . Lựa chọn từ khóa phù hợp sẽ giúp tìm kiếm thông tin nhanh và chính xác
eat \(\rightarrow\)ate
do \(\rightarrow\)did
go \(\rightarrow\)went
have \(\rightarrow\)had
play \(\rightarrow\)played
study \(\rightarrow\)studied
see \(\rightarrow\)Saw
swim \(\rightarrow\)Swam
chat \(\rightarrow\)Chatted
watch \(\rightarrow\)Watch
~ HOK TỐT ~
eat => are
do =>did
go => went
have => had
play => played
study => studies
see => saw
siwm => swam
Chat => chatted
watch => watched
# chúc bạn học tốt #
quá khứ của teach là taught nhé
teach-taught-taught