tìm 5 từ có chứa âm S/X
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
-5 từ phát âm là /i/:
Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/
-5 từ phát âm là /i:/:
Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/
L : lạnh , lành lạnh , lạnh giá
N : nóng , ...
Mình chỉ tìm dc vậy thôi
TL:
Từ ghép: trắng tinh, trắng muốt, trắng phau
Từ láy: trăng trắng, trắng trợn, trắng trợt
Học Tốt!
từ ghép : trắng tinh , trắng xóa , trắng hồng .
từ láy : trắng trẻo , trăng trắng , trắng muốt .
đây bạn nhé !
- ngan ngán
- ngán ngẩm
- ngang ngang
- ngang ngạnh
- ngang ngửa
- phá phách
- pha phôi
- phạch phạch
- phàn nàn
- phảng phất
Bài 2:
- rung rung
- rùng rùng
- thung dung
- thúng mủng
- thùng thùng
- sáng láng
- sang sảng
- sang sáng
- tang tảng
- tàng tàng
- ào ào
- rào rào
- cào cào
- lao nhao
- lào xào
Chúc bạn hok tốt nha!
B1
a)5 từ láy âm ng: Ngu ngốc,ngốc nghếch,ngoằn nghoèo,ngon nghẻ,ngọ ngoạy,...
b) 6 từ láy âm ph:Phúng phính,phụng phịnh,phôi pha,phờ phạc,phong phanh,...
Phát âm /d/ : bobbed; begged; breathed; raised; bridged; claimed; banned; banged; cleared; rolled.
Phát âm /t/ : popped; talked; frothed; laughed; kissed; brushed; reached; hoped; coughed; fixed.
Phát âm /id/ : visited; edited; ended; breaded; waited; added; wanted; decided; needed; invited.
mình tìm mãi cũng chỉ có 1 với 2
Chứa âm S :
Con sóc, Sóc Trăng, lỗi sai, sai lầm, sai quả.
Chứa âm X :
Xa xôi, nắm xôi, xôi nổi, xì xào, xôn xao.
_HT_