what organizations/groups can we help to protect blue whales
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Blue whales are the biggest animals in the world. They are more than 30 meters long, making them even bigger than dinosaurs. Despite their massive size, blue whales live in small groups. Usually, there are only two or three whales in a group.
Contrary to their enormous size, blue whales are not dangerous to humans. They are gentle creatures and are known for their intelligence. Blue whales can use sound to communicate with each other, making them excellent at talking. Additionally, they have a unique feeding habit. Despite their size, blue whales only eat small creatures, such as krill and plankton.
In conclusion, blue whales are fascinating creatures. They are the largest animals on Earth, yet they live in small groups. Despite their size, they are gentle and intelligent. Blue whales use sound to communicate and only eat small creatures. Their presence in the ocean is a testament to the diversity and wonder of marine life.
Blue whales are the biggest animals in the world. They are more than 30 meters long, making them even bigger than dinosaurs. Despite their massive size, blue whales live in small groups. Usually, there are only two or three whales in a group.
Contrary to their enormous size, blue whales are not dangerous to humans. They are gentle creatures and are known for their intelligence. Blue whales can use sound to communicate with each other, making them excellent at talking. Additionally, they have a unique feeding habit. Despite their size, blue whales only eat small creatures, such as krill and plankton.
In conclusion, blue whales are fascinating creatures. They are the largest animals on Earth, yet they live in small groups. Despite their size, they are gentle and intelligent. Blue whales use sound to communicate and only eat small creatures. Their presence in the ocean is a testament to the diversity and wonder of marine life.
Tham khảo:
National Parks protect wildlife, habitats, and nature from destruction and human impact. They give animals a safe space to breed and survive. Over 247 species of threatened or endangered plants and animals are protected in National Parks. National parks protect places of natural beauty. National park is home to many endemic species. They also protect places important to Aboriginal people, and places that show how people lived in the past. National parks are actually protected areas. They protect many amazing animals and landscapes, such as the world's largest living things, Giant Sequoia trees, the longest cave system known to the world, Mammoth Cave National Park, and Crater Lake, America’s deepest lake etc.
To protect national parks, some actions that can be taken include:
Raising awareness: People need to understand the importance of national parks and the impact that their actions can have on them.
Limiting human impact: National parks should be managed in a way that minimizes the impact of human activities such as logging, mining, and construction.
Enforcing regulations: Rules and regulations should be in place to protect the parks, and these rules should be enforced to prevent illegal activities.
Supporting park staff: Adequate resources should be provided to national parks and their staff to ensure that they can effectively manage and protect the parks.
Educating visitors: Visitors should be educated about how to behave responsibly in national parks, such as avoiding littering, staying on marked trails, and not disturbing wildlife.
Đáp án B
Tử “ít” trong đoạn cuối đề cập đến danh từ nào?
A. độ sau B. nước C. khối nước D. sự biến đổi khí hậu
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
Từ "it” thay thế cho danh từ water.
Frontal zones are boundaries between different water masses, where water can rise from the depths, bringing with it large amounts of nutrients that stimulate the growth of phytoplankton and support substantial populations of prey species for whales. (Các khu vực phía trước là ranh giới giữa các khối nước khác nhau, nơi nước có thể dâng lên từ dưới đáy, mang theo nó một lượng lớn các chất dinh dưỡng kích thích sự phát triển của thực vật phù du và hỗ trợ đáng kể các quần thể loài thức ăn của cá voi xanh.)
Đáp án B
Tử “ít” trong đoạn cuối đề cập đến danh từ nào?
A. độ sau B. nước C. khối nước D. sự biến đổi khí hậu
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
Từ "it” thay thế cho danh từ water.
Frontal zones are boundaries between different water masses, where water can rise from the depths, bringing with it large amounts of nutrients that stimulate the growth of phytoplankton and support substantial populations of prey species for whales. (Các khu vực phía trước là ranh giới giữa các khối nước khác nhau, nơi nước có thể dâng lên từ dưới đáy, mang theo nó một lượng lớn các chất dinh dưỡng kích thích sự phát triển của thực vật phù du và hỗ trợ đáng kể các quần thể loài thức ăn của cá voi xanh.)
Đáp án A
CHỦ ĐỀ ENDANGERED SPECIES
Mục đích của tác giả trong đoạn văn là gì?
A. Nhằm cung cấp những thông tin cơ bản về cá voi xanh và những mối đe doạ chính của chúng.
B. Để chứng minh rằng cá voi xanh là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất.
C. Để cung cấp bằng chứng về việc cá voi xanh thay đổi thói quen và khu vực kiếm ăn như thế nào.
D. Nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về sự tuyệt chủng của cá voi xanh.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
The blue whale is the largest animal ever known to have existed. During the 20th century, the species was almost exterminated due to commercial whaling. The species has slowly recovered following the global whaling ban but it remains endangered and faces a number of serious threats including ship strikes and the impact of climate change. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất từng được biết đến. Trong thế kỉ 20, loài này đã gần như bị tuyệt chủng do nạn săn bắt cá voi phục vụ thương mại. Loài này đã dần hồi phục sau lệnh cấm đánh bắt cá voi toàn cầu nhưng nó vẫn đang gặp nguy hiểm và đối mặt với một số mối đe doạ nghiêm trọng bao gồm các cuộc tấn công tàu và tác động của biến đổi khí hậu.)
Bên cạnh do, các đoạn còn lại cung cấp thêm các thông tin cơ bản về loài cá voi như đặc điểm bên ngoài (đoạn 2), tập quán sinh sống (đoạn 3), sinh con (đoạn 4) và các mối đe doạ đến cá voi (đoạn cuối)
Đáp án A
CHỦ ĐỀ ENDANGERED SPECIES
Mục đích của tác giả trong đoạn văn là gì?
A. Nhằm cung cấp những thông tin cơ bản về cá voi xanh và những mối đe doạ chính của chúng.
B. Để chứng minh rằng cá voi xanh là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái Đất.
C. Để cung cấp bằng chứng về việc cá voi xanh thay đổi thói quen và khu vực kiếm ăn như thế nào.
D. Nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về sự tuyệt chủng của cá voi xanh.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
The blue whale is the largest animal ever known to have existed. During the 20th century, the species was almost exterminated due to commercial whaling. The species has slowly recovered following the global whaling ban but it remains endangered and faces a number of serious threats including ship strikes and the impact of climate change. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất từng được biết đến. Trong thế kỉ 20, loài này đã gần như bị tuyệt chủng do nạn săn bắt cá voi phục vụ thương mại. Loài này đã dần hồi phục sau lệnh cấm đánh bắt cá voi toàn cầu nhưng nó vẫn đang gặp nguy hiểm và đối mặt với một số mối đe doạ nghiêm trọng bao gồm các cuộc tấn công tàu và tác động của biến đổi khí hậu.)
Bên cạnh do, các đoạn còn lại cung cấp thêm các thông tin cơ bản về loài cá voi như đặc điểm bên ngoài (đoạn 2), tập quán sinh sống (đoạn 3), sinh con (đoạn 4) và các mối đe doạ đến cá voi (đoạn cuối)
World Wildlife Fund or Greenpeace, which are both working to help save whales.