những từ có âm đầu là tr
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tr: Mẫu: Tròn trịa, ......
Ch: Mẫu: Chông chênh, chong chóng,.....
a) Cho, truyện, chẳng, chê, trả, trở.
b) tổng, sử, bảo, điểm, tổng, chỉ, nghĩ.
Hai từ láy có âm đầu r là : rung rinh , ra rả .
Hai từ láy có âm đầu l là : lung linh , long lanh .
Hai từ láy có âm đầu t là : tinh tươm , tươm tất .
Hai từ láy có âm đầu m là : minh mẫn , mượt mà .
Hai từ láy là tính từ có âm đầu là r: rụt rè, rộn ràng
Hai từ láy là tính từ có âm đầu là l: lóng lánh, lộng lẫy
Hau từ láy có âm đầu là t: tả tơi, tấm tức
hai từ láy có âm đầu là m: mong manh, mạnh mẽ
Hãy liệt kê những từ láy âm đầu với âm đầu là " ph "
Đáp án:
''Phe phẩy''
''Phè phè''
''Phè phỡn''
''Phèn phẹt''
''Phèng phèng''
Động từ,có âm đầu là r:
+rừng rậm
+rùng rẫy
Động từ,có âm đầu là gi:
+gia giáo
+gìn giữ
a) viết 2 từ láy là tính từ có âm đầu là r: Rung rinh, reo rú.
b) Viết 2 từ láy là động từ có âm đầu là gi: giẫm .....
c) Viết 2 từ láy là tính từ có âm đầu là d:
a/rụt rè,rảnh rỗi,rách rưới,...
b/giặc giũ,giãy giụa,giấu giếm,...
c/dai dai,du dương,..
track,
travel,train,countryside,trumpet,trousers,tree,tramp,trade,traffic,tragedy
train,tree,treat,trick,track ,travel,trunk,traffic,trouble,treasure,trust, truth
travel , translator , tropical , transit , treaty , truth , transport , trap , trend , triangle , .....