XI | Read the text, then do the tasks. | ||||||||
The home of the future | |||||||||
When you’re out of the house, is the fridge on the phone to the supermarket? Is the heating | |||||||||
system having a word with the bath? And when you get back home, does the doorknob recognise | |||||||||
you and say hello? Probably not, but in the house of the future all this - and more - is possible. | |||||||||
Researchers say that technology will transform your home in ways you can only dream about. | |||||||||
Nanotechnology will play an important role. It will clean your windows. Intelligent spoons will | |||||||||
check how hot or cold your soup is and the walls will sense if anyone is in your garden. | |||||||||
The next generation of fridges will use the Internet to make sure your food stays fresh and they’ll | |||||||||
get in touch with the supermarket to order some more and you’ll never run out of milk again. | |||||||||
When you are on the way home and feel like a warm bath, all you have to do is sending a text | |||||||||
message to the heating system. The heating system warms the water and even runs the bath | |||||||||
so that as soon as you walk through the front door, you can jump in and relax. | |||||||||
Welcome to the smart home of the future! | |||||||||
A | Match the words with their meaning. | ||||||||
1 | heating system (n) | a. communicate with | |||||||
2 | doorknob (n) | b. discover or find out | |||||||
3 | transform (v) | c. a system for making a building warm | |||||||
4 | sense (v) | d. use up or finish all of something | |||||||
5 | get in touch with (idm) | e. a round handle that you turn to open a door | |||||||
6 | run out of (phr.v) | f. change completely | |||||||
B | Decide if the statements are true (T) or false (F). | T | F | ||||||
1 | Houses in the future will be smarter than today’s houses. | ||||||||
2 | Nanotechnology will help protect your house. | ||||||||
3 | The fridge will remind you when to go to the supermarket. | ||||||||
4 | You can control your heating system by using text messages. | ||||||||
5 | Researchers say a smart house is just a dream. | ||||||||
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Từ " its” trong đoạn 2 thay thế cho từ __________.
A. phương tiện giao thông
B. chiếc điện thoại
C. máy cảm biến
D. tàu hỏa
Căn cứ vào thông tin đoạn 2
"With its understanding of location, the mobile can also provide directions, or even alert the user to friends or family in the vicinity." (Với sự hiểu biết về vị trí, điện thoại di động cũng có thể cung cấp chỉ đường hoặc thậm chí cảnh báo người dùng cho bạn bè hoặc gia đình trong vùng lân cận)
Đáp án D
Từ “ triggered" trong đoạn 2 có nghĩa là __________.
A. changed (v): thay đổi
B. continued (v): tiếp tục
C. stopped (v): dừng lại
D. activate (v): kích hoạt
Triggered = activate
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“It can control your home, re-programming the central heating if you need to get up earlier and providing remote alerts if the home security system is triggered.” (Nó có thể điều khiển nhà của bạn, lập trình lại hệ thống sưởi trung tâm nếu bạn cần dậy sớm hơn và cung cấp các cảnh báo từ xa nếu hệ thống an ninh gia đình được kích hoạt.)
Đáp án D
Phát biểu nào về điện thoại di động có lẽ là SAI theo đoạn văn?
A. Chúng giúp con người kiểm tra nếu như có bất kì vần đề gì trên đường.
B. Chúng bắt đầu công việc trước khi con người thức dậy
C. Chúng có thể giúp việc trả tiền cho các chuyến đi hoặc mua đồ trong cửa hàng
D. Chúng có thể chỉ đường, giúp người sử dụng biết được người thân và bạn bè dù họ ở xa
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
“With its understanding of location, the mobile can also provide directions, or even alert the user to friends or family in the vicinity." (Với sự hiểu biết về vị trí, điện thoại di động cũng có thể cung cấp chỉ đường hoặc thậm chí cảnh báo người dùng cho bạn bè hoặc gia đình trong vùng lân cận.)
Đáp án B
Trong đoạn 3, tác giả gợi ý rằng __________.
A. Điện thoại dừng tải các chương trình yêu thích khi bạn ngủ
B. Điện thoại có thể xử lý các tin nhắn và cuộc gọi đến một cách thông minh
C. Điện thoại có thể biết được thời gian bạn ngủ để tải nhạc
D. Điện thoại chỉ có thể lưu trữ nhạc yêu thích của bạn
Căn cứ vào thông tin đoạn 3:
“It will intelligently work out what to do with incoming phone calls and messages” (Nó sẽ giải quyết một cách thông minh những việc cần làm với các cuộc gọi và tin nhắn đến.)
Đáp án C
Chủ đề Về LIFE IN THE FUTURE
Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn này có thể là __________.
A. Tương lai của điện thoạt di động: một thiết bị tuyệt vời để thưởng thức âm nhạc
B. Tương lai của điện thoại di động: một thiết bị hữu ích để kiểm tra đường
C. Tương lai của điện thoại di động: một chiếc điều khiển từ xa cho cuộc sống của bạn
D. Tương lai của điện thoại di động: một thiết bị cần thiết để trông nhà
Căn cứ vào thông tin toàn bài:
Thông tin “âm nhạc, kiểm tra đường hay trông nhà” đều được đề cập trong bài nhưng chưa bao quát toàn bài.