I. Nối từ/ cụm từ thích hợp để tạo thành từ/cụm từ có nghĩa
1. Ice 2. Mountain 3. Horse 4. Put on 5. Community 6. Homeless 7. Street 8. Raise 9. Driving 10. Right | a. climbing b. service c. people's awareness d. licence e. weight f. -skating g. -riding h. -handed i. children j. people |
1f
2a
3g
4e
5b
6j
7i
8c
9d
10h
1-e
2-a
3-g
4-j
5-b
6-e
7-f
8-c
9-d
10-b