Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ sau: (càng nhiều từ càng tốt nha)
a) Tiết kiệm:..................................................
b) Vui vẻ :......................................................
c) Sôi động:...................................................
d) Trung thực:................................................
e) Nhanh nhẹn:..............................................
a) tiết kiệm : để dành
b) vui vẻ : vui tươi , vui sướng , vui
c) sôi động : năng động , hoạt bát
d ) trung thực : thật thà ,trung thành , thành thật , thẳng thắng
e ) nhanh nhẹn : mau mắn : lanh lẹ , nhanh nháu