E. Listen to the conversation between two friends about a vacation in Japan. Check (✓ ) the topics they discuss:
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn về chuyến đi nghỉ ở Nhật Bản. Đánh dấu (✓ ) vào các chủ đề họ thảo luận)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
Lucy: What do you want to do first? It’s such a big fastival.
Tim: There's a fashion show. Do you want to check it out?
Lucy: Yes, that sounds great. Wow, those dresses were pretty.
Tim: Yes, they were. What do you want to do now?
Lucy: There's a fower stand. Do you want to see some fowers?
Tim: No, fowers are boring. But there's a tug of war. That sounds interesting
Lucy: OK. Let's check it out. Wow, that was fun.
Tim: Yeah, but it was tiring.
Lucy: So, what's your favorite thing to do at festivals, Tim?
Tim: Mine's watching the music performances. What's yours?
Lucy: Mine's the talent shows. They're always good fun!
Tạm dịch:
Lucy: bạn muốn làm gì đầu tiên? Đó là một lễ hội lớn.
Tim: Có một buổi biểu diễn thời trang. Bạn có muốn xem không?
Lucy: Vâng, nghe hay đấy. Wow, những chiếc váy đó thật đẹp.
Tim: Đúng vậy. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Lucy: Có một cửa hàng gia cầm. Bạn có muốn xem những con gia cầm không?
Tim: Không, gia cầm thật nhàm chán. Nhưng có một cuộc thi kéo co. Điều đó nghe có vẻ thú vị.
Lucy: Được rồi. Hãy cùng đến xem nào. Wow, thật là vui.
Tim: Vâng, nhưng nó rất mệt.
Lucy: Vậy, điều yêu thích của bạn là làm gì ở lễ hội, Tim?
Tim: Mìnhthích xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Của bạn là gì?
Lucy: Của mình là các tiết mục tài năng. Chúng luôn rất vui!
Tạm dịch:
Rika: Mình không nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng nhiều năng lượng không thể tái tạo trong tương lai 5 năm nữa, vì vậy chúng ta sẽ cần rất nhiều năng lượng mặt trời. Còn ở Scotland thì sao? Bạn sẽ sử dụng các loại năng lượng mới chứ?
Alex: Ừ, có chứ. Nhưng có lẽ chúng tôi sẽ không sử dụng nhiều năng lượng mặt trời.
Rika: Bạn sẽ sử dụng năng lượng gió chứ?
Alex: Có chứ. Và có lẽ chúng tôi cũng sẽ sử dụng năng lượng sóng.
Rika: Năng lượng sóng là gì?
Alex: Đó là năng lượng từ những con sóng ở đại dương.
Rika: Chà! Thật tuyệt.
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)
Bài nghe:
Dad: OK, kids, summer holidays start next week. Let's go on a trip somewhere.
Jenny: Yeah! Where should we go?
Pete: We should go to Black Hawk Cave.
Jenny: A cave? What can we do there?
Pete: We can go rock climbing and hiking!
Jenny: How long does it take to get there?
Dad: Hmm...It's four hours by bus.
Jenny: Sorry, did you say four hours?
Dad: Yes.
Jenny: But that's so far! We should go to Blue River Canyon. It's only two hours by train. We can go kayaking!
Pete: Oh yeah! I love kayaking! Where can we stay?
Jenny: We can stay at a campsite.
Dad: OK, so where should we go?
Pete: Blue River Canyon!
Jenny: Yeah!
Dad: OK!
Tạm dịch:
Bố: Được rồi, các con, kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu vào tuần sau. Hãy đi đâu đó nào.
Jenny: Vâng! Chúng ta nên đi đâu ạ?
Pete: Chúng ta nên đến Hang Black Hawk.
Jenny: Một hang động á? Chúng ta có thể làm gì ở đó?
Pete: Chúng ta có thể leo núi và đi bộ đường dài!
Jenny: Mất bao lâu để đến đó?
Bố: Hmm ... Đi xe buýt mất 4 giờ.
Jenny: Xin lỗi, bố bảo 4 giờ ạ?
Bố: Ừm.
Jenny: Nhưng, nó xa quá! Chúng ta nên đến Hẻm núi Blue River. Nó chỉ mất hai giờ đi tàu. Chúng ta có thể chèo thuyền kayak!
Pete: À đúng rồi! Anh thích chèo thuyền kayak! Chúng ta có thể ở đâu nhỉ?
Jenny: Chúng ta có thể ở một khu cắm trại.
Bố: Ừm, vậy chúng ta nên đi đâu?
Pete: Hẻm núi Blue River ạ!
Jenny: Vâng!
Bố: Được rồi!
- The hotel rooms where Camilo stayed were clean and the food was good.
(Các phòng khách sạn nơi Camilo ở đều sạch sẽ và đồ ăn ngon.)
- The weather was bad.
(Thời tiết xấu.)
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
We are going to London, England. (Chúng tôi sẽ ghé thăm thủ đô Luân Đôn của Anh.)
We are going to visit Big Ben, an iconic landmark of London and Buckingham Palace to get a brush with the British monarchy.
(Chúng tôi sẽ đến thăm Big Ben, một địa danh mang tính biểu tượng của London và Cung điện Buckingham để tìm hiểu về chế độ quân chủ của Anh.)
We are going to stay in a hotel near the city centre.
(Ở một khách sạn gần trung tâm thành phố.)
We are going to fly there.
(Chúng tôi sẽ đến đó bằng máy bay.)
The second conditional sentences: (Câu điều kiện loại hai:)
- “I would go over budget if I traveled by plane.”
(Tôi sẽ vượt quá ngân sách nếu tôi đi bằng máy bay.)
- “I would also ride a motorbike if I had time.”
(Tôi cũng sẽ đi xe máy nếu có thời gian.)
- “If I weren't busy, I would go with you.”
(Nếu tôi không bận, tôi sẽ đi với bạn.)