4. Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to.
(Nghe các câu. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm. Khoanh tròn câu trong mỗi cặp (a hoặc b) mà người nói đang trả lời.)
1 No, he flew to Italy last summer.
(Không, anh ấy đã bay đến Ý vào mùa hè năm ngoái?)
a. Did Sam fly to France last summer?
(Sam đã bay đến Pháp vào mùa hè năm trước phải không?)
b. Did Sam fly to Italy last spring?
(Sam đã bay đến Ý vào mùa xuân năm trước phải không?)
2. I'd like a black coffee, please.
(Làm ơn cho tôi một cà phê đen.)
a. Would you like a drink?
(Ông có muốn uống gì không?)
b. Would you like white coffee or black coffee?
(Ông muốn uống bạc xỉu hay cà phê đen?)
3. No, we’re meeting at three fifty.
(Không, chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 50.)
a. Are we meeting at three fifteen?
(Chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 15 sao?)
b. Are we meeting at two fifty?
(Chúng ta sẽ họp vào 2 giờ 50 sao?)
4. I haven't got a credit card.
(Mình chưa có thẻ tin dụng.)
a. You can buy the tickets by credit card.
(Cậu có thẻ mua vé bằng thẻ tín dụng.)
b. Why didn't you buy the tickets online?
(Sao cậu không mua vé trên mạng.)
5. I'll have a ham sandwich, please.
a. What kind of sandwich would you like?
b. Would you like something to eat?
I have to meet clients.
(Tôi phải gặp khách hàng.)
I have to stop smoking.
(Tôi phải dừng hút thuốc.)
I often have to grab a hamburger.
(Tôi thường ăn một cái bánh hamburger.)