K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 9 2023

1. are you going to do

2. am going to buy

3. is going to love

4. am going to give

5. am going to put

6. Are you going to buy

18 tháng 2 2023

are going to visit

aren't going to travel

is going to buy

am going to take

are going to stay

isn't going to study

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

1. You are going to visit your grandparents tomorrow. 

(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)

2. They aren't going to travel by train. 

(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)

3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội. 

(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)

4. I am not taking my phone or my tablet. 

(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)

5. We are going to stay in a modern hotel. 

(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)

6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.

(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)

5 tháng 2 2023

were you going
called
was writing
were you shopping
met
was eating
came
said
were your parents doing
was cooking
was cleaning

(1); traveled

(2): wasn’t introduced

(3): wasn’t advertised

(4): met

(5): were-leđ

(6):wasn’t known

(7): was located

5 tháng 2 2023

1 - travelled

2 - wasn't introduced

3 - wasn't advertised

4 - met

5 - were led

6 - wasn't known

7 - was located

 

19 tháng 8 2023

2.Are

3.am

4.am

5.is

6.Is

7.isn't

8.are

9.is

10.are

6 tháng 8 2018

Đáp án : D

Bữa tiệc thứ bảy này sẽ có một DJ, thức ăn và đồ uống – Woa, nghe có vẻ vui – Thế mình sẽ được gặp bạn ở buổi tiệc phải  không? - Ừ, mình sẽ tới đó

1: is going to bake

2: will

3: is going to study

4: isn’t going to put up

is going to have

5: will have

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
12 tháng 10 2023

Hướng dẫn dịch

1. Matt sẽ nướng một cái bánh vào ngày mai. Anh ấy đã mua hết các nguyên liệu vào sáng nay rồi.

2. Trời rất nóng, tớ sẽ mở của sổ.

3. Mary sẽ học tiếng Pháp. Cô ấy đã tìm một khóa học cả tuần nay rồi

4. Laura sẽ không trang trí trong hội chợ vào thứ sáu. Cô ấy sẽ có một kì thi

5. A: Chúng ta cần âm nhạc cho hội chợ, nhưng tớ không biết tìm gì cả.

3 tháng 2 2023

to swim

play

jogging

to meet

watch

to join

learning

Complete the sentences by using the verbs in brackets and shall/ will or the correct form of be going to: Craig: Hey Mark! What (0) are you going to do (you do) during half term? Mark: You (7) ___________ (not believe) it but I (8) __________ (visit) Switzerland! Craig: Really? That's so exciting! Switzerland is great. I'm sure you (9) _________ (love) it! Mark: I think so, too. My family and I (10) __________ (stay)  at a hotel near the Swiss Alps. Craig: Wow! Mark: Yeah, it's great I...
Đọc tiếp

Complete the sentences by using the verbs in brackets and shall/ will or the correct form of be going to:

Craig: Hey Mark! What (0) are you going to do (you do) during half term?

Mark: You (7) ___________ (not believe) it but I (8) __________ (visit) Switzerland!

Craig: Really? That's so exciting! Switzerland is great. I'm sure you (9) _________ (love) it!

Mark: I think so, too. My family and I (10) __________ (stay)  at a hotel near the Swiss Alps.

Craig: Wow!

Mark: Yeah, it's great I (11) __________ (play) in the snow every day. My brother and I (12) __________ also __________ (try) to learn how to ski.

Craig: You're so lucky. I wish I could go with you.

Mark: Maybe you ca. (13) __________ (I/ ask) my parents?

Craig: Definitely!

Mark: OK then. I (14) __________ (talks) to them tonight.

Craig: Great!

Mark: I think we should go to class now or we (15) __________ (be) late.

Craig: You're right. Let's go!
  giúp mình nhá!Thanks

1
14 tháng 9 2023

7 - won't believe

8 - will visit

9 - will love

10 - will stay

11 - will play

12 - will / try

13 - can I ask

14 - will talk

15 - will be

8 tháng 2 2023

weren't

were you

couldn't

were

Was it

was

was

Were there

wasn't

was

couldn't

8 tháng 2 2023

1. weren’t

2. were you

3. couldn’t

 

4. were

5. Was it

6. was

7. was

8. Were there

9. wasn’t

10. was

11. couldn’t