a.You're a journalist interviewing a charity volunteer. In pairs: Student A, use your notes and interview the volunteer. Student B, use your own ideas to answer the questions. Swap roles and repeat.
(Em là một nhà báo đang phỏng vấn một tình nguyện viên từ thiện. Theo cặp: Học sinh A, sử dụng ghi chú của em và phỏng vấn tình nguyện viên. Học sinh B, sử dụng ý tưởng của riêng em để trả lời các câu hỏi. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Things to find out (Những điều cần tìm hiểu):
• where they volunteer (nơi họ tình nguyện)
• what the charity does (tổ chức từ thiện làm gì)
• how they are helping (họ đang giúp đỡ như thế nào)
• how other people can help (cách người khác có thể giúp)
Where are you volunteering? (Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
I’m volunteering in… (Tôi đang tình nguyện ở…)
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)