3. Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2.
(Viết những câu đúng về bản thân bằng cách sử dụng các cụm từ khoá trong bài tập 2.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- I watch TV twice a week.
(Tôi xem tivi hai lần một tuần.)
- We use the Internet to find information about our project.
(Chúng tôi sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin về dự án của mình.)
- My brother plays video games at weekends.
(Em trai tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)
- I often use social media networks such as Facebook and Instagram.
(Tôi thường sử dụng các mạng xã hội như Facebook và Instagram.)
I’m keen on going bowling with my friends.
(Tôi rất muốn đi chơi bowling với bạn bè của mình.)
My cousin is a big fan of playing board games.
(Anh họ tôi rất thích chơi board game.)
My mom can’t stand watching horror films because they’re scary.
(Mẹ tôi không thể chịu được khi xem phim kinh dị vì chúng rất đáng sợ.)
My girlfriend is mad about cooking. She cooks new dishes everyday.
(Bạn gái tôi phát điên vì nấu ăn. Cô ấy nấu những món ăn mới hàng ngày.)
My neighbors are always up for going out for dinner. I rarely see they’re home at dinner time.
(Hàng xóm của tôi luôn dậy để đi ăn tối. Tôi hiếm khi thấy họ ở nhà vào giờ ăn tối.)
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
1. True
2. True
3. True
4. False
5. False
6. True
7. False
8. True
9. False
10. True
11. False
12. False
Tạm dịch:
1. Khi bạn đánh răng và rửa mặt, bạn sử dụng sáu lít nước mỗi phút. => Đúng
2. Những người ăn sáng vui vẻ hơn và học tập tốt hơn. => Đúng
3. Ở Mỹ, hầu hết trẻ em đi học bằng xe buýt. => Đúng
4. Rất nhiều sinh viên ở Nhật Bản có lớp học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật. => Sai
5. Sinh viên Anh thường ăn trưa tại nhà trong khoảng thời gian từ 12 giờ trưa và 1 giờ chiều. => Sai
6. Hơn 50% học sinh ở Mỹ xem TV khi họ làm bài tập về nhà. => Đúng
7. 75% cha mẹ Mỹ nói rằng con cái họ giúp việc nhà. => Sai
8. Hầu hết người dân Anh ăn tối từ 6 giờ chiều và 7 giờ tối. => Đúng
9. Để thư giãn khi về nhà, người lớn chơi trò chơi điện tử nhiều hơn thanh thiếu niên. => Sai
10. 77% người Anh trò chuyện trực tuyến mỗi ngày. => Đúng
11. Mọi người ở Anh đi ngủ khi bạn thức dậy. 11 giờ tối ở Luân Đôn = 6 giờ sáng tại Hà Nội. => Sai
12. Trẻ sơ sinh nhỏ thường ngủ 20 giờ mỗi ngày. => Sai
- I love pasta.
(Tôi yêu mì ống.)
- I quite like pork.
(Tôi khá thích thịt lợn.)
- I don’t mind spaghetti.
(Tôi không ngại mì Ý.)
- I really don’t like snack.
(Tôi thực sự không thích ăn vặt.)
- I hate burger.
(Tôi ghét bánh mì kẹp thịt.)
1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)
2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))
3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? - 20,014 kilometres.
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)
The most famous destination in Quảng Bình province is Phong Nha – Kẻ Bàng national park. The hottest time is from June to August. The coldest time is winter. The rainiest time is from July to December. The biggest cave is Sơn Đoòng. The highest peak is Co Preu. The most interesting animal is Laonastes aenigmamus.
Tạm dịch:
Điểm đến nổi tiếng nhất ở tỉnh Quảng Bình là vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Thời điểm nóng nhất là từ tháng Sáu đến tháng Tám. Thời điểm lạnh nhất là mùa đông. Thời gian mưa nhiều nhất là từ tháng 7 đến tháng 12. Động lớn nhất là Sơn Đoòng. Đỉnh cao nhất là Cô Preu. Động vật thú vị nhất là chuột đá Trường Sơn.
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
1. I like cooking with my mum.
(Tôi thích nấu ăn cùng mẹ tôi .)
2. I enjoy listening to music.
(Tôi thích nghe nhạc.)
3. I prefer going swimming with my family.
(Tôi thích đi bơi cùng gia đình hơn.)
4. I hate going to noisy places.
(Tôi ghét đến những nơi ồn ào.)
5. I’m not really bothered about computer games.
(Tôi không thực sự bận tâm về các trò chơi điện tử.)
6. I’m (not) a big football fan.
(Tôi (không phải) là một fan cuồng của bóng đá.)
7. I’m not mad about Big Bang.
(Tôi không cuồng Big Bang.)
8. I’m also into badminton.
(Tôi cũng thích cầu lông.)