Work in pairs. Make a similar dialogue. Remember to use the structures:
- How about + V-ing?
- Let’s + V
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
* Answer :
=> What about going to the zoo
=> Let's go out
My: Last week I won the first prize of my school’s singing contest.
(Tuần trước, mình đã giành được giải nhất trong cuộc thi hát của trường.)
Minh:Congratulations!
(Chúc mừng bạn nhé!)
My: Thank you, Minh.
(Cảm ơn Minh.)
Minh: So you're your school’s idol. Anyway, last week I also won the championship of my school’s badminton competition.
(Vậy bạn là thần tượng của trường rồi. À này, tuần trước mình cũng đã giành chức vô địch trong cuộc thi cầu lông của trường đấy.)
My: Congratulations!
(Chúc mừng bạn nha!)
Minh: It’s very kind of you. Thanks, My.
(Bạn rất tốt. Cảm ơn, My.)
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)
Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.
(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)
Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)
Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.
(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)
Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.
(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)
Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.
(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
A: You are giving too much water to the flowers. Don’t water them too much!
(Bạn đang cho quá nhiều nước vào hoa. Đừng tưới chúng quá nhiều!)
B: Why?
(Tại sao?)
A: If you give them too much water, they will die.
(Nếu bạn cho chúng quá nhiều nước, chúng sẽ chết.)
B: I see. Thank you.
(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)
1.
A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.
(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)
B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)
A: We also do birdwatching, which I think is fun.
(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)
B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.
(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)
A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.
(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.
(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)
2.
A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.
(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)
B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.
(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)
A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.
(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)
B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)
A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?
(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)
B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.
(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)
Tham khảo:
A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?
(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)
B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people's health and the environment?
(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)
A: Really? How come?
(Thật á? Vì sao?)
B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.
(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)
A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I'll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.
2.
B: Hey, I'm building a campfire. Do you want to join me?
(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)
A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it's dry and windy.
(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)
B: Don't worry, I know what I'm doing.
(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)
A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It's also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.
(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)
B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.
(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)
A: Yes, that's a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.
(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)
Student A: Tell Student B about everything you have to do today: exams, then a football match.
A: Hello B. You've got a busy day ahead. Don't forget you've got an exam this afternoon.
B: Yes, I know. I'll be on time.
A: You also have a football match this evening, remember?
B: I almost forgot. Remind me again when I finish my exam.
Student B: Listen to Student A talking about his / her plans. Remind him / her that there is an end-of-term party after the exams this evening.
A: I've got a busy day ahead. I'm going to go to the football club to try our new uniform and then I have to study for the exam.
B: Don't forget you've got an end-of-term party after the exams this evening.
A: Sure, I almost forgor. Thanks for reminding me.
Conversation 1:
Person A: Hey, do you know what single-use products are?
Person B: Yeah, they are products that are designed to be used once and then thrown away.
Person A: Ah, got it. So things like plastic straws and disposable cups, right?
Person B: Exactly! Those are some examples of single-use products.
Conversation 2:
Person A: Can you explain what global warming is?
Person B: Sure! Global warming refers to the long-term increase in Earth's average temperature due to the buildup of greenhouse gases in the atmosphere.
Person A: I see. So it's caused by activities like burning fossil fuels and deforestation?
Person B: Yes, exactly! Those activities release greenhouse gases, trapping heat and causing the Earth's temperature to rise.
HaNa✿
How about going to school
Let's go
\(#PaooNqoccc\)
A: Where is the clock?
(Đồng hồ treo tường ở đâu?)
B: It’s between the pictures.
(Nó ở giữa các bức tranh.)
A: Where is the cat?
(Con mèo ở đâu?)
B: It’s in front of the computer.
(Nó ở phía trước máy vi tính.)