b. Join another pair and compare your list. Did you choose the same things?
(Tham gia với một cặp khác và so sánh với bảng của bạn. Bạn có chọn những thứ giống nhau không?)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Yes, we did. / No, we didn't.
(Vâng, chúng tôi chọn giống nhau./ Không, chúng tôi không chọn giống nhau.)
No, we didn’t. We chose different movies. My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.
(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
A: We think that the most important moment was when women were allowed to vote because they had power to make the changes they wanted.
(Chúng tôi nghĩ rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép bỏ phiếu vì họ có quyền thực hiện những thay đổi mà họ muốn.)
B: Really? We think the most important moment is when women were allowed to own property because they didn't need a husband to own a house.
(Có thật không? Chúng tôi cho rằng thời điểm quan trọng nhất là khi phụ nữ được phép sở hữu tài sản vì họ không cần chồng sở hữu nhà.)
In my opinion, the procject "Make a Green City" is the best because it can make our city more environmentally friendly.
(Theo tôi, dự án "Tạo nên thành phố xanh" là hay nhất vì nó giúp cho thành phố của chúng ta thân thiện với môi trường hơn.)
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project.)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)
Lời giải chi tiết:
Items to bring (Đồ vật mang theo)
Reasons (Lý do)
comic books (truyện tranh)
have something to read (có gì đó để đọc)
tent (cái lều)
have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân)
towel (khăn tắm)
clean face and hands (lau mặt và tay)
pillow (cái gối)
put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ)
food (thức ăn)
have something to eat (có gì đó để ăn)