OLM cung cấp gói bải giảng điện tử PPT cho giáo viên đầu năm học
Thi thử và xem hướng dẫn giải chi tiết đề tham khảo 12 môn thi Tốt nghiệp THPT 2025
Tham gia cuộc thi "Nhà giáo sáng tạo" ẫm giải thưởng với tổng giá trị lên đến 10 triệu VNĐ
Mini game 20/11 tri ân thầy cô, nhận thưởng hấp dẫn - Tham gia ngay!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Cùng bạn đọc các từ với âm đúng.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)
(Cùng với một người bạn đọc các từ với âm đúng.)
(Cùng với một người bạn đọc các từ có âm đúng.)
d. Read the words with the correct sound to the partner.
(Cùng bạn em đọc các từ có âm đúng.)
(Đọc các từ có âm đúng với bạn em.)
dishes /dɪʃɪz/
live /lɪv/
(Đọc các từ trên với âm chính xác với bạn cùng bàn của em.)
Học sinh tự thực hành theo cặp.
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Cùng với một người bạn, đọc các từ có trọng âm đúng.)
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Cùng với bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
(Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)
What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
(Cùng với một người bạn, đọc những câu có sự thay đổi âm đúng.)
What are you doing tonight?
(Tối nay bạn định làm gì?)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)