the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được) | It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.) | Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.) (We can see only one restaurant.) (Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.) There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.) (Usually, there's only one river in a town or city.) (Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.) |
We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.) | I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.) The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) |
We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.) | Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.) |
a/an: before singular, countable nouns (a/an: trước số ít, danh từ đếm được) | We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.) | There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.) I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.) |
zero article (mạo từ rỗng) | When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.) | I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) (Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.)) |
When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.) | Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.) Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.) |
When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.) | I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.) I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.) |
Học sinh tự thực hiện.