ex1 : Hoàn thành bảng sau , thêm đuôi -ing vào các động từ sao cho đúng
v | v-s/es | v-ing | v | v-s/es | v-ing |
1. Have ( có ) | 16. Help ( giúp đỡ ) | ||||
2. Do (làm ) | 17 Run ( chạy ) | ||||
3.Say ( nói ) | 18. Write( viết ) | ||||
4.Go ( đi ) | 19. Move ( di chuyển ) | ||||
5. Make ( làm ) | 20 . Play | ||||
6. Take( lấy ) | 21. Stand ( đứng ) | ||||
7. Give ( cho ) | 22. Talk ( nói chuyện ) | ||||
8. Use ( dùng ) | 23. Sit ( ngồi ) | ||||
9. Come ( đến ) | 24. Read ( đọc ) | ||||
10. Find ( tìm thấy ) | 25 Speak ( nói ) | ||||
11. Put ( đặt , để ) | 26. Open ( mở ) | ||||
12. Leave ( rời đi ) | 27. Draw ( vẽ ) | ||||
13. Work ( làm việc ) | 28.Walk ( đi bộ ) | ||||
14. Ask ( hỏi ) | 29. Sell ( bán ) | ||||
15. Follow ( theo sau , theo ) | 30 . Watch ( xem ) | ||||
16.Get ( được ) | 31. Know ( biết ) |
đuôi -ing :
1. Having
2. doing
3. sayying
4. going
5. making
6. taking
7. giving
8. using
9. coming
10. finding
11. putting
12. leaving
13. working
14. asking
15. getting
16. helping
17. running
18. writing
19. moving
20.playing
21. standing
22. talking
23. sitting
24. reading
25. speaking
26. opening
27. drawing
28. walking
29. selling
30. watching
31. knowing
đuôi s/es :
1. has
2. does
3. says
4. goes
5. makes
6. takes
7. gives
8. uses
9. comes
10. finds
11. puts
12. leavef
13. works
14. asks
15. follows
16. gets / helps
17. runs
18. writes
19. moves
20. plays
21. stands
22. talks
23. sits
24. reads
25. speaks
26. opens
27. draws
28. walks
29. sells
30.watches
31. knows