Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.
Example:
A: The government is thinking of building a new skyscraper here.
B: Fantastic! Our city will look more modern.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kevin: Let’s talk about the different generations of your family. Ly, what’s kind of family do you have?)
(Cùng nói về sự khác nhau giữa các thệ hệ trong gia đình bạn. Ly, bạn sống trong loại gia đình nào?)
Ly: I live in an extended family.
(Tôi sống trong một đại gia đình.)
Kevin: Ly, do you think there are any differences between the generations of your family?
(Ly, bạn có nghĩ có sự khác nhau nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
Ly: Yes, I do. My grandparents are over 80 now. They hold traditional views about many issues.
(Có. Ông bà tôi đều hơn 80. Họ có quan điểm truyền thống về rất nhiều vấn đề.)
Kevin: What’s about your parents?
(Bố mẹ bạn thì sao?)
Ly: My parents open to new ways of thinking but they don’t want big changes in life.
(Bố mẹ tôi cởi mở với những cách suy nghĩ mới nhưng họ không muốn có sự thay đổi lớn trong cuộc sống.)
Ly: For my sister and I, we want to make our own decisions and have fixed ideas about the world. We are also good at using electronic devices.
(Về phía tôi và chị gái, chúng tôi muốn đưa ra quyết định của riêng mình và có những ý tưởng cố định về thế giới. Chúng tôi cũng giỏi sử dụng các thiết bị điện tử.)
Do you think you will be doing your homework on Saturday morning?
How many planets do you think people will be living in fifty years’ time?
Where will you be studying later?
What will you be watching on TV tonight?
What will you be wearing this time tomorrow?
Do you think your brother will be working abroad next year?
Which Italian Renaissance artist 1 drew the Mona Lisa?
(Nghệ sĩ thời Phục hưng Ý nào đã vẽ Mona Lisa?)
a Michelangelo
b Leonardo da Vinci
c Caravaggio
=> Chọn b
Giải thích: Trong câu hỏi thiếu một động từ diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ => dùng thì quá khứ đơn: S + V2/ed
draw – drew – drawn (v): vẽ.
2 Which Russian 2 composer wrote the music for the ballet Swan Lake?
(Nhà soạn nhạc người Nga nào đã viết nhạc cho vở ballet Hồ thiên nga?)
a Shostakovich
b Rachmaninov
c Tchaikovsky
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “wrote” (viết) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
compose (v): soạn nhạc
=> composer (n): người soạn nhạc
3 Which of these films was not 3 directed by Steven Spielberg?
(Bộ phim nào trong số này không phải do Steven Spielberg đạo diễn?)
a Jaws
b 2001: A Space Odyssey
c Schindler's List
=> Chọn b
Giải thích: Sau động từ tobe “was” cần một động từ ở dạng V3/ed (cấu trúc bị động)
direct – directed – directed (v): đạo diễn
4 Which Shakespeare 4 play inspired the film West Side Story?
(Vở kịch nào của Shakespeare đã truyền cảm hứng cho bộ phim West Side Story?)
a Romeo and Juliet
b Julius Caesar
c A Midsummer Night's Dream
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “inspired” (truyền cảm hứng) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
play (v): chơi
=> play (n): vở kịch
5 Which famous 5 painter cut off part of his ear?
(Họa sĩ nổi tiếng nào đã cắt bỏ một phần tai của mình?)
a Monet
b Cézanne
c Van Gogh
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “cut” (cắt) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
paint (v): vẽ
=> painter (n): họa sĩ
6 Which British 6 singer sang on the 2011 hit Someone Like You?
(Ca sĩ người Anh thứ 6 nào đã hát bài hit Someone Like You năm 2011?)
a Adele
b Ellie Goulding
c Calvin Harris
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “sang” (hát) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
sing (v): hát
=> singer (n): ca sĩ
7 Which of these film series did actor Robert Pattinson not 7 appear in?
(Diễn viên Robert Pattinson không xuất hiện trong loạt phim nào trong số này?)
a Harry Potter
b Twilight
c The Hobbit
=> Chọn c
Giải thích: Sau chủ ngữ “Robert Pattinson” cần một động từ. Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Wh- + did + S + Vo (nguyên thể)?
8 What is the name of the 8 carver famous in the photo?
(Tên của thợ điêu khắc nổi tiếng trong bức ảnh là gì?)
a Mark
b David
c Anthony
=> Chọn b
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
carve (v): chạm khắc
=> carver (n): thợ chạm khắc
A: What do you usually listen to?
B: I usually listen to pop songs?
A: What are listening to now?
B: I’m listening to US-UK rap.
A: What do you usually wear?
B: I usually wear jeans and T-shirt?
A: What are wearing now?
B: I’m wearing dress, shirt and skirt.
A: What do you usually read?
B: I usually read old comic books.
A: What are you reading now?
B: I’m reading fashion magazine in English.
A: What do you usually think about?
B: I usually think about how to make money.
A: What are thinking about now?
B: I’m thinking about how to spend money.
Tạm dịch:
A: Bạn thường nghe gì?
B: Tôi thường nghe những bản nhạc pop?
A: Bây giờ bạn đang nghe gì?
B: Tôi đang nghe rap Âu Mỹ.
A: Bạn thường mặc gì?
B: Tôi thường mặc quần jean và áo phông?
A: Bây giờ bạn đang mặc gì?
B: Tôi đang mặc váy, áo sơ mi và váy.
A: Bạn thường đọc gì?
B: Tôi thường đọc truyện tranh cũ.
A: Hiện tại bạn đang đọc gì?
B: Tôi đang đọc tạp chí thời trang bằng tiếng Anh.
A: Bạn thường nghĩ về điều gì?
B: Tôi thường nghĩ về cách kiếm tiền.
A: Bây giờ đang nghĩ về điều gì?
B: Tôi đang nghĩ về cách tiêu tiền.
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.
TRANSPORT (GIAO THÔNG)
1. Do you think people will still own cars in the cities of the future?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ vẫn sở hữu ô tô ở các thành phố trong tương lai không?)
I don't think so. Private vehicles will be replaced by more efficient and sustainable public transport systems.
(Tôi không nghĩ vậy. Các phương tiện cá nhân sẽ được thay thế bằng các hệ thống giao thông công cộng bền vững và hiệu quả hơn.)
2. How will public transport be different in the future cities?
(Giao thông công cộng sẽ khác ở các thành phố tương lai như thế nào?)
Public transport will be faster, more frequent, and more comfortable. It will also be controlled by computers and use eco-friendly technologies.
(Giao thông công cộng sẽ nhanh hơn, thường xuyên hơn và thoải mái hơn. Nó cũng sẽ được điều khiển bởi máy tính và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường.)
3. What kind of eco-friendly technologies will be used in future transport systems?
(Loại công nghệ thân thiện với môi trường nào sẽ được sử dụng trong các hệ thống giao thông trong tương lai?)
There will be electric buses, trains, and trams that produce no or low emissions. There will also be more bike lanes and walkable streets to encourage active modes of transport.
(Sẽ có xe buýt điện, xe lửa và xe điện không tạo ra hoặc thải ít khí thải. Cũng sẽ có nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường đi bộ hơn để khuyến khích các phương thức vận tải tích cực.)
4. How will people pay for public transport in the future?
(Mọi người sẽ trả tiền cho giao thông công cộng như thế nào trong tương lai?)
People will use smart cards or mobile apps to pay for their journeys. The fare system will be more integrated and offer discounts for regular users.
(Mọi người sẽ sử dụng thẻ thông minh hoặc ứng dụng dành cho thiết bị di động để thanh toán cho hành trình của họ. Hệ thống giá vé sẽ được tích hợp nhiều hơn và giảm giá cho người dùng thường xuyên.)
INFRASTRUCTURE (HẠ TẦNG)
1. How will the street infrastructure be different in the future cities?
(Cơ sở hạ tầng đường phố ở các thành phố tương lai sẽ khác như thế nào?)
The street infrastructure will be smarter with more sensors and data collection devices. This will enable faster and better decision-making for traffic management, waste collection, and other services.
(Cơ sở hạ tầng đường phố sẽ thông minh hơn với nhiều cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu hơn. Điều này sẽ cho phép ra quyết định nhanh hơn và tốt hơn cho quản lý giao thông, thu gom rác thải và các dịch vụ khác.)
2. Will there be more green spaces in the future cities?
(Sẽ có nhiều không gian xanh hơn ở các thành phố trong tương lai?)
Yes, there will be more green spaces and parks in the future cities to improve the quality of life and mitigate the effects of climate change. The green spaces will also provide habitats for wildlife and help reduce the urban heat island effect.
(Đúng vậy, sẽ có nhiều không gian xanh và công viên hơn ở các thành phố trong tương lai để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các không gian xanh cũng sẽ cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.)
3. How will the buildings be designed in the future cities?
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế như thế nào trong các thành phố tương lai?)
The buildings will be designed to be more energy-efficient and eco-friendly. They will have green roofs, solar panels, and rainwater harvesting systems to reduce the energy consumption and carbon footprint. The buildings will also be equipped with smart technologies to optimize the use of resources and improve the indoor environment.
(Các tòa nhà sẽ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ có mái nhà xanh, tấm pin mặt trời và hệ thống thu gom nước mưa để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon. Các tòa nhà cũng sẽ được trang bị công nghệ thông minh để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện môi trường trong nhà.)
44 will be attending
45 will be used
46 will power
47 will be giving
48will be built
44.At this time next Saturday, I will be attending a meeting in Hue.
45.Wind energy will be used as a cheap, clean and effective source of energy in the future.
46.Do you think that solar energy will power everything in the next 20 years?
47.A talk about protecting the environment will be given by my English teacher at 8 a.m. next Monday.
48.I hope that metros will be built in Vietnam soon.
Positive peer pressure is when your friends encourage you to do something that benefits you or others, or when you inspire each other to achieve common goals. Some examples of positive peer pressure are:
- Encouraging your friend to exercise regularly and join you in a fitness class.
- Supporting your friend who wants to quit smoking or drinking and avoiding situations where they might be tempted.
- Volunteering with your friends for a local charity or community project.
- Studying together and helping each other to understand difficult concepts or prepare for exams.
- Standing up to bullying or discrimination together and promoting a culture of respect and inclusion.
- Expressing your creativity and sharing your talents with each other, such as writing, singing, or drawing.
Positive peer pressure can build trust, self-esteem, and social skills, and foster a sense of belonging and purpose. It can also contribute to a healthier and more positive school or community culture.
1 Harry and Luke are going travelling for a month, but they will have returned (return) before September.
(Harry và Luke sẽ đi du lịch trong một tháng, nhưng họ sẽ trở về trước tháng Chín.)
2 They're building a new football stadium, but they will not have finished (not finish) it in time for next season.
(Họ đang xây dựng một sân vận động bóng đá mới, nhưng họ sẽ không hoàn thành kịp cho mùa giải tới.)
3 I've sent grandad a postcard, but he will not have received (not receive) it by the time we get home.
(Tôi đã gửi cho ông một tấm bưu thiếp, nhưng ông sẽ không nhận được nó khi chúng tôi về nhà.)
4 By this time next year, we will have done (do) all our exams.
(Vào thời điểm này năm tới, chúng tôi sẽ hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình.)
5 Don't call for me before 7 p.m. because I will not have had (not have) time to get changed.
(Đừng gọi cho tôi trước 7 giờ tối. bởi vì tôi sẽ không có thời gian để thay đồ.)
6 When my dad retires next month, he will have been (be) with the same company for 36 years.
(Khi bố tôi nghỉ hưu vào tháng tới, ông ấy sẽ làm việc ở cùng một công ty được 36 năm.)
1.
A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.
(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.
(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)
2.
A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.
(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)
B: That's interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.
(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)
3.
A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.
(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.
(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)
4.
A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.
(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)
B: That's amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.
(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)