tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Security , b) belt , c) let , d) centre
b) washed , b) looked , c) watched , d) decided
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A