b. Từ ngữ nào sau đây phù hợp để nhận xét về bạn Quy?
• chăm chỉ
• nhút nhát
• láu lỉnh
• nhanh nhẹn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ chỉ đặc điểm : nhút nhát , nhanh nhẹn , chăm chỉ, tốt bụng
từ chỉ đặc điểm : nhút nhát,nhanh nhẹn,chăm chỉ,tốt bụng,...
chúc bạn học tốt !!!
- Cáo tinh ranh.
- Thỏ nhút nhát.
- Nai hiền hành.
- Gấu tò mò.
- Sóc nhanh nhẹn.
- Hổ dữ tợn.
trong các từ dưới đây , từ nào trái với từ dũng cảm: nhút nhát . lễ phép . cần cù , nhát gan , chăm chỉ , vội vàng , cận thẩn , hèn hạ , tận tụy , trung hậu , hiếu thảo , hèn mạt , hòa nhã , ngăn nắp , gắn bó , đoàn kết
b. Láu lỉnh