PART A. LISTENING
Part 1. Listen to the conversation in a café. Choose the correct answers.
1 Dylan orders _________.
A one dish B two dishes C three dishes
2 Clare can't have any _________.
A rice B olives C noodles
3 Dylan doesn't want any _________.
A rice B noodles C olives
4 Clare orders _________.
A a cold drink B a hot drink C no drink
5 The meal costs _________.
A €20.75 B €25.70 C €27.50
Part 2. Listen to the conversation at the tourist information centre. Choose the correct answers.
1 When does the swimming pool open?
A 9.15 a.m. B 8 a.m. C 7 a.m.
2 When does the leisure centre close?
A 9.30 p.m. B 8.15 p.m. C 7.30 p.m.
3 How much does the swimming pool cost for children?
A €15 per day B €5 per hour C €2 per hour
4 Which place is not open all day?
A museum B swimming pool C leisure centre
5 How much does the museum cost?
A €3 B €2.30 C €0
PART B. PHONETICS
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others in each group.
1. A. toothpaste B. mouths C. healthy D. thirsty
2. A. vegetable B. dangerous C. potato D. waste
3. A. home B. oval C. plow D. yellow
4. A. ready B. ahead C. breakfast D. theater
5. A. tennis B. noodles C. aerobics D. minibus
II. Choose the word whose stress pattern is different from that of the other words in each group.
1. A. visit B. behind C. routine D. pollute
2. A. tomato B. banana C. lemonade D. museum
3. A. television B. engineer C. businessman D. supermarket
4. A. citadel B. motorbike C. badminton D. activity
5. A. sandwich B. correct C. armchair D. collect
1. c
2. a
3. c
1 The customer doesn't know how to
(Khách hàng không biết cách)
=> c get money off something he wants to buy.
(giảm tiền một cái gì đó anh ta muốn mua.)
Thông tin: I’ve got a discount code here but I’m not sure what to do with it. (Tôi có một mã giảm giá ở đây nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.)
2 The technical support assistant advises the woman to
(Trợ lý hỗ trợ kỹ thuật khuyên người phụ nữ)
=> a send the email to the bank, then remove it from her computer.
(gửi email đến ngân hàng, sau đó xóa nó khỏi máy tính của cô ấy.)
Thông tin: No, but can you forward it to us, please? And then you should delete the email from your inbox. (Không, nhưng bạn có thể chuyển tiếp nó cho chúng tôi được không? Và sau đó bạn nên xoá email đó khỏi hộp thư của bạn.)
3 The man can
(Người đàn ông có thể)
c send and receive emails from one email account, but not from another.
(gửi và nhận email từ một tài khoản email chứ không phải từ một tài khoản email khác.)
C My friend has sent me an email, but I can’t see it in my inbox. I’ve clicked on ‘Send and Receive’ but I keep getting an error message. (Bạn tôi gửi cho tôi một email nhưng tôi không thấy nó trong hộp thư của mình. Tôi đã nhấn nút "Gửi và Nhận" nhưng tôi cứ liên tục nhận được tin nhắn báo lỗi.)
H OK, I’ve sent you an email with a code to your other email address. (OK, chúng tôi đac gửi cho bạn một email và một mã đến một địa chỉ email khác của bạn.)