Sắp xếp đơn vị do độ dài dưới đây
m,mm,cm,dm,km,hm,dam
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tính nhẩm
5 hm = ..500.. m 3 m = ..... mm 9 km = .90.... hm 1 cm = ..... mm 6 dm = ..60... cm
70 hm = ...7... km 500 cm = ....m 4 dam = ..40.... m 8000 mm = .8...m 1km = ..100.. dam
Viết bảng đơn vị đo :
a) km - hm - dam - m - dm - cm - mm
b) mm - cm - dm - m - dam - hm - km
6017 dm=.......601,7.......m=...60,17..........dam.
0,45 dam=.....0,045........km=......45.......m.
62,64 m=......0,6264........hm=......0,06264........km.
79,734mm=.....0,79734.........m=.....0,00079734........km.
50000 km=.....5000000......dam=.......5000000000.......cm.
0,00008 m=......0,0000008.......hm=.....0,08........mm.
6017dm=601,7m=60,17dam
0,45dam=0,0045km=4,5m
62,64m=0,6264hm=0,06264km
79,734mm=0,079734m=0,000079734
50000km=5000000dam=50000000000cm
0,00008m=0,0000008hm=0,08mm
chuc bạn hoc tot!
1km = 10 hm
1m = 10 dm
1km =1000 m
1 m =100 cm
1 hm =10 dam
1 m = 1000 mm
1hm =100 m
1 dm =10 cm
1 dam =10 m
1 cm =10 mm.
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70 m
8 cm = 800 mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm.
8 hm = 800 m
8 m = 80 dm
9 hm = 900 m
6 m = 600 cm
7 dam = 70m
8 cm = 800mm
3 dam = 30 m
4 dm = 400 mm
\(5km^2=5000000m^2\)
\(2hm^2=20000m^2\)
\(100dm^2=1m^2\)
\(2dam^2=200m^2\)
\(200cm^2=0.02m^2\)
\(2000000mm^2=2m^2\)
\(3km^2=300ha\)
\(2000dam^2=20ha\)
\(200000m^2=20ha\)
5km2= 5000000m²
2hm2=200m2
100dm2 =1m2
2dam2=200m2
200cm2=0,02m2
2 000 000mm2=2m2
Héc - ta
3km2=300ha
2000 dam2=20 ha
200 000 m2 =20 ha
1 km = ...10.... hm
1km = ...100...dam
1km=.......1000...m
1km=........10000....dm
1km=.......100000....cm
1km=.......1000000....mm
1hm = .....0,1.....km
1hm=.....10....dam
1hm=......100....m
1hm=......1000.....dm
1hm=.......10000...cm
1hm=........100000....mm
Học tốt!!!
1 km = 10 hm
1 km = 100 dam
1 km = 1000 m
1 km = 10 000 dm
1 km = 100 000 cm
1 km = 1 000 000 mm
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
Sắp xếp theo thứ tự nào vậy bạn?
từ lớn đến bé
km, hm, dam, m, dm, cm, mm
từ bé đến lớn
mm, cm, dm, m, dam, hm, km