SPEAKING Work in pairs. Discuss the following questions.
-What do you think is the biggest problem when building smart tunnels?
- How many years may it take to put air taxis into popular use?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài tham khảo
A: Hi, what do you think is the most interesting thing when travelling on a boat trip or boat tour?
B: For me, it's the opportunity to see new places and experience different cultures from a unique perspective.
A: I totally agree! I love seeing the landscapes and scenery from the water, it's a totally different perspective than you get on land.
B: Yes, and there's something very peaceful and calming about being out on the water, especially if it's a quiet, secluded spot.
A: Absolutely. I also enjoy learning about the history and culture of the places we visit on the boat tour. It's interesting to hear the stories and legends that have been passed down through the generations.
B: Yes, that's definitely a great aspect of boat tours. And if you're lucky, you might even spot some wildlife that you wouldn't be able to see from the land.
A: That's true, I love it when we see dolphins or whales or other sea creatures. It's really exciting and makes the trip even more memorable.
B: Definitely! There's just something special about being out on the water and seeing the world from a different perspective.
Tạm dịch
A: Chào bạn, bạn thấy điều thú vị nhất khi đi du ngoạn trên thuyền hay du lịch trên thuyền là gì?
B: Đối với tôi, đó là cơ hội để khám phá những địa điểm mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau từ một góc nhìn độc đáo.
A: Tôi hoàn toàn đồng ý! Tôi thích nhìn phong cảnh và phong cảnh từ dưới nước, đó là một góc nhìn hoàn toàn khác so với khi bạn đi trên đất liền.
B: Vâng, và có điều gì đó rất yên bình và tĩnh lặng khi ở trên mặt nước, đặc biệt nếu đó là một nơi yên tĩnh, vắng vẻ.
A: Chắc chắn rồi. Tôi cũng thích tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của những nơi chúng tôi ghé thăm trong chuyến tham quan bằng thuyền. Thật thú vị khi nghe những câu chuyện và truyền thuyết đã được truyền qua nhiều thế hệ.
B: Vâng, đó chắc chắn là một khía cạnh tuyệt vời của các chuyến tham quan bằng thuyền. Và nếu may mắn, bạn thậm chí có thể phát hiện ra một số động vật hoang dã mà bạn không thể nhìn thấy từ đất liền.
A: Đúng vậy, tôi rất thích khi chúng ta nhìn thấy cá heo, cá voi hoặc các sinh vật biển khác. Nó thực sự thú vị và làm cho chuyến đi trở nên đáng nhớ hơn.
B: Chắc chắn rồi! Có điều gì đó đặc biệt khi ở trên mặt nước và nhìn thế giới từ một góc nhìn khác.
1 Do you think that yarn bombing is art, or vandalism and littering? Why?
(Bạn nghĩ rằng đan len là nghệ thuật, hay phá hoại và xả rác? Tại sao?)
In my opinion, yarn bombing can be considered a form of art because it is a creative and temporary way to decorate public spaces. As I see it, yarn bombing can also be seen as vandalism and littering because it involves covering public objects in a way that may not be permitted.
(Theo tôi, đan len có thể được coi là một loại hình nghệ thuật bởi vì nó là một cách sáng tạo và tạm thời để trang trí không gian công cộng. Theo tôi thấy, đan len cũng có thể được coi là hành vi phá hoại và xả rác vì nó liên quan đến việc che đậy các vật thể công cộng theo cách không được phép.)
2 What about other forms of street art, such as graffiti and chalk drawings on the pavement? Are they art or vandalism? Give reasons for your opinion.
(Còn các hình thức nghệ thuật đường phố khác, chẳng hạn như graffiti và phấn vẽ trên vỉa hè thì sao? Họ là nghệ thuật hay phá hoại? Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)
I agree that graffiti and chalk drawings on the pavement can be seen as forms of art, especially if they are done with skill and creativity.
However, I see your point that graffiti and chalk drawings can also be seen as vandalism and defacing public property, especially if they are done without permission or in an inappropriate location.
That may be true, but it's also important to consider the message behind the street art. Some graffiti and chalk drawings can be positively political or social commentary, which adds to their artistic value.
(Tôi đồng ý rằng những bức vẽ graffiti và vẽ bằng phấn trên vỉa hè có thể được coi là những hình thức nghệ thuật, đặc biệt nếu chúng được thực hiện với kỹ năng và sự sáng tạo.
Tuy nhiên, tôi thấy quan điểm của bạn rằng các bức vẽ graffiti và vẽ bằng phấn cũng có thể bị coi là hành vi phá hoại và làm xấu tài sản công, đặc biệt nếu chúng được thực hiện mà không được phép hoặc ở một địa điểm không phù hợp.
Điều đó có thể đúng, nhưng điều quan trọng là phải xem xét thông điệp đằng sau nghệ thuật đường phố. Một số bức vẽ graffiti và phấn có thể là bình luận tích cực về chính trị hoặc xã hội, điều này làm tăng thêm giá trị nghệ thuật của chúng.)
Bài tham khảo
The quotation means that success and good luck often come to those who work hard. Hard work is the foundation upon which success is built, and people who work hard are more likely to achieve their goals and experience positive outcomes.
I think the quotation is true, to some extent. Hard work is undoubtedly an important factor in achieving success, and it can often lead to good luck and positive outcomes. However, luck also plays a role in success, and sometimes people who work hard still face obstacles and setbacks that are beyond their control. Therefore, while hard work is important, it is not always a guarantee of success or good luck.
Tạm dịch
Câu danh ngôn mang ý nghĩa thành công và may mắn thường đến với những ai chăm chỉ. Làm việc chăm chỉ là nền tảng để xây dựng thành công, và những người làm việc chăm chỉ có nhiều khả năng đạt được mục tiêu của họ và trải nghiệm những kết quả tích cực.
Tôi nghĩ rằng trích dẫn là đúng, ở một mức độ nào đó. Làm việc chăm chỉ chắc chắn là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công, và nó thường có thể dẫn đến may mắn và kết quả tích cực. Tuy nhiên, may mắn cũng đóng một vai trò trong thành công, và đôi khi những người làm việc chăm chỉ vẫn phải đối mặt với những trở ngại và thất bại nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Vì vậy, trong khi làm việc chăm chỉ là quan trọng, nó không phải lúc nào cũng đảm bảo cho sự thành công hay may mắn.
- Badminton
(cầu lông)
- 2 players
(2 người chơi)
- I play it three times a week
(Tôi chơi 3 lần một tuần.)
- 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock
(2 cây vợt và một quả cầu)
1 Do you think it is necessary for pesticides to be banned? Why?
(Theo bạn có cần cấm thuốc xịt cỏ không? Tại sao?)
Yes, I do. Pesticides are harmful to not only the insects they're meant to kill but also to other animals, plants, and humans who consume them. They also have long-term effects on the environment, which is why I think a ban on pesticides is necessary.
(Tôi đồng ý. Thuốc trừ sâu không chỉ gây hại cho côn trùng mà chúng định giết mà còn cho các động vật, thực vật khác và con người tiêu thụ chúng. Chúng cũng có những tác động lâu dài đối với môi trường, đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng lệnh cấm thuốc trừ sâu là cần thiết.)
2 Do you agree with the views Rachel Carson expressed in Silent Spring? Why? /Why not?
(Bạn có đồng ý với quan điểm mà Rachel Carson thể hiện trong Silent Spring không? Tại sao có / tại sao không?)
Yes, Silent Spring is still relevant today. It brought about positive changes in the government's policies, leading to the enactment of a national ban on pesticides on agricultural farming. It also sparked the environmental movement, resulting in the establishment of the United States Environmental Protection Agency.
(Vâng, Silent Spring vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay. Nó mang lại những thay đổi tích cực trong chính sách của chính phủ, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm toàn quốc về thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp. Nó cũng châm ngòi cho phong trào môi trường, dẫn đến việc thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ.)
3 Would you like to be an ecologist? Why? / Why not? If so, what would you most concern yourself about?
(Bạn có muốn trở thành một nhà sinh thái học? Tại sao có? / Tại sao không? Nếu vậy, bạn sẽ quan tâm đến điều gì nhất?)
I would love to be an ecologist because I'm passionate about protecting the environment and all the living organisms on this planet. I think it's essential to understand how ecosystems work and how humans can impact them positively or negatively. If I were an ecologist, I would focus on finding ways to reduce pollution and combat climate change. I would also study the effects of human activities on different ecosystems, such as deforestation and habitat destruction, and finding ways to mitigate these impacts.
(Tôi rất thích trở thành một nhà sinh thái học vì tôi đam mê bảo vệ môi trường và tất cả các sinh vật sống trên hành tinh này. Tôi nghĩ điều cần thiết là phải hiểu hệ sinh thái hoạt động như thế nào và con người có thể tác động tích cực hay tiêu cực đến chúng như thế nào. Nếu tôi là một nhà sinh thái học, tôi sẽ tập trung vào việc tìm cách giảm ô nhiễm và chống biến đổi khí hậu. Tôi cũng sẽ nghiên cứu tác động của các hoạt động của con người đối với các hệ sinh thái khác nhau, chẳng hạn như phá rừng và hủy hoại môi trường sống, đồng thời tìm cách giảm thiểu những tác động này.)
A: Do you think money can make people happy? Why? / Why
B: It depends on the situation. For example, a billionaire probably won't notice extra money in their bank account. However, a person living in poverty will be very happy with the money, because it means that they'll be able to buy something to eat and survive
A: When is pride good? When is it bad?
B: Pride is good if you helped someone, are the best in the thing you're doing. It's bad if you take pride in being late to work everyday.
A: Is fear over a good emotion? If so, when?
B: Sometimes it's good to show fear, because that means that you're a human and you have emotions just like everyone else. If you show people that you fear something, they may help you.
Tạm dịch:
A: Bạn có nghĩ rằng tiền có thể làm cho mọi người hạnh phúc? Tại sao? / Tại sao
B: Nó phụ thuộc vào tình hình. Ví dụ, một tỷ phú có thể sẽ không nhận thấy có thêm tiền trong tài khoản ngân hàng của họ. Tuy nhiên, một người sống trong cảnh nghèo khó sẽ rất hài lòng với số tiền này, bởi vì điều đó có nghĩa là họ sẽ có thể mua thứ gì đó để ăn và tồn tại.
A: Khi nào niềm tự hào là tốt? Khi nào nó xấu?
B: Tự hào là tốt nếu bạn đã giúp ai đó, là người giỏi nhất trong công việc bạn đang làm. Thật tệ nếu bạn tự hào về việc đi làm muộn hàng ngày.
A: Sợ hãi có phải là một cảm xúc tốt không? Nếu có thì khi nào?
B: Đôi khi, thể hiện sự sợ hãi là điều tốt, bởi vì điều đó có nghĩa là bạn là con người và bạn cũng có cảm xúc như bao người khác. Nếu bạn cho mọi người thấy rằng bạn sợ điều gì đó, họ có thể giúp bạn.
1.
A: Which ethnic groups are you in contact with most often?
(Những nhóm dân tộc nào bạn tiếp xúc thường xuyên nhất?)
B: The ethnic group I am in contact with most often is Kinh because I was born in city and most of them live here, too.
(Nhóm dân tộc mà tôi tiếp xúc thường xuyên nhất là người Kinh vì tôi sinh ra ở thành phố và hầu hết họ cũng sống ở đây.)
A: Can you tell me what is most special about them?
(Bạn có thể cho tôi biết điều gì đặc biệt nhất về họ không?)
B: The Kinh uses the official language of Vietnam, Vietnamese, as the main language. In Vietnamese society, the Kinh have played a vital part in Vietnamese culture and tradition as well as developing the economy.
(Người Kinh sử dụng ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là tiếng Việt làm ngôn ngữ chính. Trong xã hội Việt Nam, người Kinh đã đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa và truyền thống Việt Nam cũng như phát triển nền kinh tế.)
2.
A: How are weddings held in your family?
(Đám cưới được tổ chức trong gia đình bạn như thế nào?)
B: The groom’s family and the bride’s family will meet each other to choose the best day for them to celebrate their wedding party. On the wedding day, the groom’s family and relatives go to the bride’s house bringing a lot of gifts wrapped in red papers. Ladies and women are all dressed in Ao Dai. Men could be in their suits or men traditional Ao Dai. The couple should pray before the altar ask their ancestors for permission for their marriage, then express their gratitude to both groom and bride’s parents for raising and protecting them.
(Nhà trai và nhà gái sẽ gặp nhau để chọn ngày tốt nhất để tổ chức tiệc cưới. Trong ngày cưới, nhà trai và họ hàng sang nhà gái mang theo rất nhiều lễ vật được gói trong giấy đỏ. Các bà các cô xúng xính áo dài. Nam giới có thể mặc vest hoặc áo dài nam truyền thống. Trước bàn thờ, đôi uyên ương nên khấn trước bàn thờ xin phép tổ tiên, sau đó bày tỏ lòng biết ơn đối với cha mẹ cô dâu và chú rể đã nuôi nấng, che chở.)
A: What customs do you find the most meaningful?
(Phong tục nào bạn thấy ý nghĩa nhất?)
B: I like the moment when they bow their heads to each other to show their gratitude and respect toward their soon-to-be husband or wife. I also like the moment when their parents take turns to share their experience and give blessings. For me, it’s extremely meaningful.
(Tôi thích khoảnh khắc họ cúi đầu chào nhau để bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng đối với người chồng người vợ sắp cưới của mình. Tôi cũng thích khoảnh khắc khi cha mẹ của họ thay phiên nhau chia sẻ kinh nghiệm của họ và ban phước lành. Đối với tôi, nó vô cùng ý nghĩa.)
1. Based on the context of the picture, it seems like the students are taking a vocational course in cooking or culinary arts.
2. It's possible that students may need certain qualifications or prerequisites to apply for this course, such as a high school diploma or previous experience in cooking. However, it ultimately depends on the specific requirements of the course and the institution offering it.
3. Students in this course likely expect to learn various cooking techniques and recipes, as well as gain a deeper understanding of the culinary arts. They may also learn about food safety, kitchen hygiene, and restaurant management if the course covers those topics. Additionally, students may hope to gain hands-on experience in cooking and receive feedback on their dishes from their instructor. Overall, the goal of this course is likely to help students develop their skills and knowledge in the culinary field.
Bài tham khảo
A: Hey, have you read about the concept of smart tunnels? It's fascinating to think about the future of transportation.
B: Yes, I have. It's amazing how technology is transforming our daily lives.
A: Do you think there will be any challenges in building smart tunnels?
B: I think one of the biggest challenges will be ensuring the safety of the passengers and the vehicles. Smart tunnels require sophisticated control systems and advanced communication technologies, and any failure in these systems could lead to catastrophic consequences.
A: That's a good point. Do you think there are any other challenges?
B: Yes, another challenge could be the cost of building and maintaining these tunnels. It would require a significant investment, and governments and private companies would need to work together to make it a reality.
A: Switching topics, have you heard about the concept of air taxis?
B: Yes, I have. It's a really exciting idea, and it could revolutionize the way we travel.
A: How many years do you think it will take to put air taxis into popular use?
B: It's difficult to say, but I think it will take at least a few years for the technology to be developed and tested, and for the regulations to be put in place. But once it becomes popular, it could significantly reduce travel time and improve transportation efficiency.
Tạm dịch
A: Này, bạn đã đọc về khái niệm đường hầm thông minh chưa? Thật thú vị khi nghĩ về tương lai của giao thông vận tải.
B: Vâng, tôi có. Thật đáng kinh ngạc khi công nghệ đang thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
A: Bạn có nghĩ rằng sẽ có bất kỳ thách thức nào trong việc xây dựng đường hầm thông minh không?
B: Tôi nghĩ một trong những thách thức lớn nhất sẽ là đảm bảo an toàn cho hành khách và phương tiện. Các đường hầm thông minh đòi hỏi hệ thống điều khiển tinh vi và công nghệ truyền thông tiên tiến, và bất kỳ lỗi nào trong các hệ thống này đều có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.
A: Đó là một điểm tốt. Bạn có nghĩ rằng có bất kỳ thách thức nào khác không?
B: Vâng, một thách thức khác có thể là chi phí xây dựng và bảo trì những đường hầm này. Nó sẽ đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể, và chính phủ cũng như các công ty tư nhân sẽ cần phải làm việc cùng nhau để biến nó thành hiện thực.
A: Chuyển chủ đề, bạn đã nghe nói về khái niệm taxi hàng không chưa?
B: Vâng, tôi có. Đó là một ý tưởng thực sự thú vị và nó có thể cách mạng hóa cách chúng ta đi du lịch.
A: Bạn nghĩ sẽ mất bao nhiêu năm để đưa taxi hàng không vào sử dụng phổ biến?
B: Thật khó để nói, nhưng tôi nghĩ sẽ mất ít nhất vài năm để công nghệ được phát triển và thử nghiệm, cũng như các quy định được đưa ra. Nhưng một khi nó trở nên phổ biến, nó có thể giảm đáng kể thời gian đi lại và nâng cao hiệu quả vận chuyển.