Hãy điền các số sao đây:
Viết số | Đọc số | |
---|---|---|
File: undefined | ? | ? |
? | ? | Mười lăm |
? | 13 | ? |
? | ? | Mười chín |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Viết số | đọc số |
15 | Mười năm |
13 | Mười ba |
19 | Mười chín |
Lời giải chi tiết:
Đọc số |
Viết số |
Chục |
Đơn vị |
Mười |
10 |
1 |
0 |
Mười một |
11 |
1 |
1 |
Mười ba |
13 |
1 |
3 |
Mười lăm |
15 |
1 |
5 |
Mười chín |
19 |
1 |
9 |
Hai mươi |
20 |
2 |
0 |
Hướng dẫn giải:
a) Số 4 106 235 đọc là: bốn triệu một trăm linh sáu nghìn hai trăm ba mươi lăm.
b) Số 521 352 121 đọc là: năm trăm hai mươi mốt triệu ba trăm năm mươi hai nghìn một trăm hai mươi mốt.
c) Số 20 000 430 đọc là : hai mươi triệu không nghìn bốn trăm ba mươi
d) Số "chín mươi mốt triệu sáu trăm mười hai nghìn tám trăm mười lăm" viết là : 91 612 815
e) Số "tám trăm ba mươi bốn triệu chín trăm nghìn" viết là : 834 900 000.
a) Viết các số: một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` các số đó lần lượt là: `1269,5813,9475,6690,3206`
b) Đọc các số: 4765, 6494, 3120, 8017
`->` 4765: bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
6494: sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
3120: ba nghìn một trăm hai mươi
8017: tám nghìn không trăm mười bảy
một nghìn hai trăm sáu mươi chín, năm nghìn tám trăm mười ba, chín nghìn bốn trăm bảy mươi lăm, sáu nghìn sáu trăm chín mươi, ba nghìn hai trăm linh sáu.
`->` Lần lượt là: `1269, 5813, 9475, 6690, 3206`
`b,`
`4765:` bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lắm
`6494:` sáu nghìn bốn trăm chín mươi tư
`3120:` ba nghìn một trăm hai mươi
`8017:` tám nghìn một trăm mười bảy
\(38\dfrac{7}{15}\)
\(6\dfrac{9}{10}\)
\(212\dfrac{3}{7}\)
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số |
---|---|
Hai trăm nghìn bốn trăm mười ba | 200 413 |
Bảy mươi hai nghìn bốn trăm linh chín | 72 409 |
Chín trăm nghìn không trăm ba mươi lăm | 900 035 |
Năm trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm linh sáu | 531 606 |
a) Mười hai nghìn: 12 000
Năm mươi mốt nghìn: 51 000
Tám mươi lăm nghìn: 85 000
Ba mươi chín nghìn: 39 000
Hai mươi tư nghìn: 24 000
Một trăm nghìn: 100 000
b) 72 000: Bảy mươi hai nghìn
14 000: Mười bốn nghìn
36 000: Ba mươi sáu nghìn
45 000: Bốn mươi lăm nghìn
88 000: Tám mươi tám nghìn
91 000: Chín mươi mốt nghìn
Lời giải chi tiết:
Mười bảy : 17 | Sáu mươi : 60 |
Năm mươi tư : 54 | Chín mươi chín : 99 |
Bảy mươi lăm : 75 | Năm mươi mốt : 51 |
Bốn mươi tám : 48 | Năm mươi lăm : 55 |
Chín mươi hai : 92 |